Có 1 kết quả:
zhōng bǎo sī náng ㄓㄨㄥ ㄅㄠˇ ㄙ ㄋㄤˊ
zhōng bǎo sī náng ㄓㄨㄥ ㄅㄠˇ ㄙ ㄋㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stuff one's pockets
(2) to take bribes
(2) to take bribes
Bình luận 0
zhōng bǎo sī náng ㄓㄨㄥ ㄅㄠˇ ㄙ ㄋㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0