Có 1 kết quả:
zhōng gāo dù fáng kōng ㄓㄨㄥ ㄍㄠ ㄉㄨˋ ㄈㄤˊ ㄎㄨㄥ
zhōng gāo dù fáng kōng ㄓㄨㄥ ㄍㄠ ㄉㄨˋ ㄈㄤˊ ㄎㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
high-to-medium-altitude air defense (HIMAD)
zhōng gāo dù fáng kōng ㄓㄨㄥ ㄍㄠ ㄉㄨˋ ㄈㄤˊ ㄎㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh