Có 1 kết quả:

ㄐㄧˇ
Âm Pinyin: ㄐㄧˇ
Tổng nét: 4
Bộ: gǔn 丨 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨
Thương Hiệt: NQ (弓手)
Unicode: U+4E2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kịch
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): も.つ (mo.tsu), と.る (to.ru)

Tự hình 4

Bình luận 0

1/1

ㄐㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cầm, nắm

Từ điển Trung-Anh

to catch