Có 1 kết quả:
jǐ ㄐㄧˇ
Âm Pinyin: jǐ ㄐㄧˇ
Tổng nét: 4
Bộ: gǔn 丨 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿹⺄扌
Nét bút: フ一一丨
Thương Hiệt: NQ (弓手)
Unicode: U+4E2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 4
Bộ: gǔn 丨 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿹⺄扌
Nét bút: フ一一丨
Thương Hiệt: NQ (弓手)
Unicode: U+4E2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kịch
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): も.つ (mo.tsu), と.る (to.ru)
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): も.つ (mo.tsu), と.る (to.ru)
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cầm, nắm
Từ điển Trung-Anh
to catch