Có 2 kết quả:

fēng ㄈㄥjiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, jiè ㄐㄧㄝˋ
Tổng nét: 4
Bộ: gǔn 丨 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノノノ丨
Thương Hiệt: QJ (手十)
Unicode: U+4E2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): さんらん.する (san ran .suru)
Âm Quảng Đông: gaai3

Tự hình 1

1/2

fēng ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sắc cỏ tốt tươi

jiè ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chữ cổ chỉ cỏ dại, cỏ hoang.