Có 2 kết quả:
Fēng ㄈㄥ • fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 4
Bộ: gǔn 丨 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình & chỉ sự
Nét bút: 一一一丨
Thương Hiệt: QJ (手十)
Unicode: U+4E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phong
Âm Nôm: phong
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung1
Âm Nôm: phong
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung1
Tự hình 4
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Đả mạch - 打麥 (Trương Thuấn Dân)
• Hạ dạ văn vũ - 夏夜聞雨 (Tăng Kỷ)
• Hạ vũ - 賀雨 (Bạch Cư Dị)
• Nam kha tử - 南柯子 (Vương Viêm)
• Thiên đô chiếu - 遷都詔 (Lý Thái Tổ)
• Hạ dạ văn vũ - 夏夜聞雨 (Tăng Kỷ)
• Hạ vũ - 賀雨 (Bạch Cư Dị)
• Nam kha tử - 南柯子 (Vương Viêm)
• Thiên đô chiếu - 遷都詔 (Lý Thái Tổ)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Feng
Từ ghép 30
Fēng bīn 丰滨 • Fēng bīn xiāng 丰滨乡 • Fēng chén Xiù jí 丰臣秀吉 • Fēng chéng 丰城 • Fēng chéng shì 丰城市 • Fēng dū 丰都 • Fēng dū xiàn 丰都县 • Fēng mǎn 丰满 • Fēng mǎn qū 丰满区 • Fēng nán 丰南 • Fēng nán qū 丰南区 • Fēng níng 丰宁 • Fēng níng Mǎn zú Zì zhì xiàn 丰宁满族自治县 • Fēng níng xiàn 丰宁县 • Fēng rùn 丰润 • Fēng rùn qū 丰润区 • Fēng shùn 丰顺 • Fēng shùn xiàn 丰顺县 • Fēng tái 丰台 • Fēng tái qū 丰台区 • Fēng tián 丰田 • Fēng xī 丰溪 • Fēng xī lǐ 丰溪里 • Fēng xiàn 丰县 • Fēng yuán 丰原 • Fēng yuán shì 丰原市 • Fēng zé 丰泽 • Fēng zé qū 丰泽区 • Fēng zhèn 丰镇 • Fēng zhèn shì 丰镇市
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đầy
2. thịnh
3. được mùa
4. đẹp
2. thịnh
3. được mùa
4. đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tươi tốt, rậm rạp (cây cỏ).
2. (Tính) Xinh đẹp, đầy đặn (dung mạo).
3. (Danh) Thần thái, phong vận. ◎Như: “phong tư” 丰姿, “phong thái” 丰采, “phong nghi” 丰儀. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngưỡng kiến xa trung nhất thiểu niên, phong nghi côi vĩ” 仰見車中一少年, 丰儀瑰瑋 (Tịch Phương Bình 席方平) Ngẩng lên thấy trong xe một người trai trẻ, thần thái khôi ngô, kì vĩ.
4. Giản thể của chữ 豐.
2. (Tính) Xinh đẹp, đầy đặn (dung mạo).
3. (Danh) Thần thái, phong vận. ◎Như: “phong tư” 丰姿, “phong thái” 丰采, “phong nghi” 丰儀. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngưỡng kiến xa trung nhất thiểu niên, phong nghi côi vĩ” 仰見車中一少年, 丰儀瑰瑋 (Tịch Phương Bình 席方平) Ngẩng lên thấy trong xe một người trai trẻ, thần thái khôi ngô, kì vĩ.
4. Giản thể của chữ 豐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sắc cỏ tươi tốt, sắc xinh đẹp. Xem 豐 (bộ 豆).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dồi dào, sung túc, được mùa, nhiều: 豐收 Được mùa; 豐衣足食 Sung túc, no cơm ấm áo;
② To lớn: 豐功偉績 Công lao to lớn;
③ (văn) Tốt tươi, sum sê: 豐草 Cỏ tốt tươi;
④ [Feng] (Họ) Phong.
② To lớn: 豐功偉績 Công lao to lớn;
③ (văn) Tốt tươi, sum sê: 豐草 Cỏ tốt tươi;
④ [Feng] (Họ) Phong.
Từ điển Trung-Anh
(1) luxuriant
(2) buxom
(3) variant of 豐|丰[feng1]
(4) variant of 風|风[feng1]
(5) appearance
(6) charm
(2) buxom
(3) variant of 豐|丰[feng1]
(4) variant of 風|风[feng1]
(5) appearance
(6) charm
Từ điển Trung-Anh
(1) abundant
(2) plentiful
(3) fertile
(4) plump
(5) great
(2) plentiful
(3) fertile
(4) plump
(5) great
Từ ghép 77
Bǎo fēng 宝丰 • Bǎo fēng xiàn 宝丰县 • Cháng fēng 长丰 • Cháng fēng xiàn 长丰县 • Dà fēng 大丰 • Dà fēng shì 大丰市 • Dǐng tài fēng 鼎泰丰 • Dōng fēng 东丰 • Dōng fēng xiàn 东丰县 • fēng bēi 丰碑 • fēng cǎi 丰采 • fēng cài 丰采 • fēng chǎn 丰产 • fēng dēng 丰登 • fēng dù 丰度 • fēng fù 丰富 • fēng fù duō cǎi 丰富多彩 • fēng gōng 丰功 • fēng gōng wěi jì 丰功伟绩 • fēng hòu 丰厚 • fēng jiǎn yóu rén 丰俭由人 • fēng mǎn 丰满 • fēng měi 丰美 • fēng nián 丰年 • fēng pèi 丰沛 • fēng ráo 丰饶 • fēng shèng 丰盛 • fēng shōu 丰收 • fēng shuǐ 丰水 • fēng shuò 丰硕 • fēng xiōng 丰胸 • fēng yī zú shí 丰衣足食 • fēng yíng 丰盈 • fēng yú 丰腴 • fēng yù 丰裕 • fēng zī 丰姿 • fēng zú 丰足 • Guǎng fēng 广丰 • Guǎng fēng xiàn 广丰县 • Hā fēng jiǎo 哈丰角 • Hǎi fēng 海丰 • Hǎi fēng xiàn 海丰县 • Huì fēng 汇丰 • Huì fēng Yín háng 汇丰银行 • jīng yàn fēng fù 经验丰富 • lín fēng zhèng 林丰正 • Lù fēng 禄丰 • Lù fēng 陆丰 • Lù fēng shì 陆丰市 • Lù fēng xiàn 禄丰县 • Mín fēng 民丰 • Mín fēng xiàn 民丰县 • Nán fēng 南丰 • Nán fēng xiàn 南丰县 • Qīng fēng 清丰 • Qīng fēng xiàn 清丰县 • rén shòu nián fēng 人寿年丰 • Shòu fēng 寿丰 • Shòu fēng xiāng 寿丰乡 • Wò dá fēng 沃达丰 • wǔ gǔ fēng dēng 五谷丰登 • Xī fēng 西丰 • Xī fēng xiàn 西丰县 • Xián fēng 咸丰 • Xián fēng xiàn 咸丰县 • Xīn fēng 新丰 • Xīn fēng Xiàn 新丰县 • Xīn fēng xiāng 新丰乡 • Xìn fēng 信丰 • Xìn fēng xiàn 信丰县 • Yí fēng 宜丰 • Yí fēng xiàn 宜丰县 • Yǒng fēng 永丰 • Yǒng fēng xiàn 永丰县 • yǔ yì fēng mǎn 羽翼丰满 • Zhēn fēng 贞丰 • Zhēn fēng xiàn 贞丰县