Có 2 kết quả:

Fēng ㄈㄥfēng ㄈㄥ
Âm Pinyin: Fēng ㄈㄥ, fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 4
Bộ: gǔn 丨 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình & chỉ sự
Nét bút: 一一一丨
Thương Hiệt: QJ (手十)
Unicode: U+4E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong
Âm Nôm: phong
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 4

Dị thể 6

1/2

fēng ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đầy
2. thịnh
3. được mùa
4. đẹp

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Tươi tốt, rậm rạp (cây cỏ).
2. (Tính) Xinh đẹp, đầy đặn (dung mạo).
3. (Danh) Thần thái, phong vận. ◎Như: “phong tư” 丰姿, “phong thái” 丰采, “phong nghi” 丰儀. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngưỡng kiến xa trung nhất thiểu niên, phong nghi côi vĩ” 仰見車中一少年, 丰儀瑰瑋 (Tịch Phương Bình 席方平) Ngẩng lên thấy trong xe một người trai trẻ, thần thái khôi ngô, kì vĩ.
4. Giản thể của chữ 豐.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sắc cỏ tươi tốt, sắc xinh đẹp. Xem 豐 (bộ 豆).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dồi dào, sung túc, được mùa, nhiều: 豐收 Được mùa; 豐衣足食 Sung túc, no cơm ấm áo;
② To lớn: 豐功偉績 Công lao to lớn;
③ (văn) Tốt tươi, sum sê: 豐草 Cỏ tốt tươi;
④ [Feng] (Họ) Phong.

Từ điển Trung-Anh

(1) luxuriant
(2) buxom
(3) variant of 豐|丰[feng1]
(4) variant of 風|风[feng1]
(5) appearance
(6) charm

Từ điển Trung-Anh

(1) abundant
(2) plentiful
(3) fertile
(4) plump
(5) great

Từ ghép 77

Bǎo fēng 宝丰Bǎo fēng xiàn 宝丰县Cháng fēng 长丰Cháng fēng xiàn 长丰县Dà fēng 大丰Dà fēng shì 大丰市Dǐng tài fēng 鼎泰丰Dōng fēng 东丰Dōng fēng xiàn 东丰县fēng bēi 丰碑fēng cǎi 丰采fēng cài 丰采fēng chǎn 丰产fēng dēng 丰登fēng dù 丰度fēng fù 丰富fēng fù duō cǎi 丰富多彩fēng gōng 丰功fēng gōng wěi jì 丰功伟绩fēng hòu 丰厚fēng jiǎn yóu rén 丰俭由人fēng mǎn 丰满fēng měi 丰美fēng nián 丰年fēng pèi 丰沛fēng ráo 丰饶fēng shèng 丰盛fēng shōu 丰收fēng shuǐ 丰水fēng shuò 丰硕fēng xiōng 丰胸fēng yī zú shí 丰衣足食fēng yíng 丰盈fēng yú 丰腴fēng yù 丰裕fēng zī 丰姿fēng zú 丰足Guǎng fēng 广丰Guǎng fēng xiàn 广丰县Hā fēng jiǎo 哈丰角Hǎi fēng 海丰Hǎi fēng xiàn 海丰县Huì fēng 汇丰Huì fēng Yín háng 汇丰银行jīng yàn fēng fù 经验丰富lín fēng zhèng 林丰正Lù fēng 禄丰Lù fēng 陆丰Lù fēng shì 陆丰市Lù fēng xiàn 禄丰县Mín fēng 民丰Mín fēng xiàn 民丰县Nán fēng 南丰Nán fēng xiàn 南丰县Qīng fēng 清丰Qīng fēng xiàn 清丰县rén shòu nián fēng 人寿年丰Shòu fēng 寿丰Shòu fēng xiāng 寿丰乡Wò dá fēng 沃达丰wǔ gǔ fēng dēng 五谷丰登Xī fēng 西丰Xī fēng xiàn 西丰县Xián fēng 咸丰Xián fēng xiàn 咸丰县Xīn fēng 新丰Xīn fēng Xiàn 新丰县Xīn fēng xiāng 新丰乡Xìn fēng 信丰Xìn fēng xiàn 信丰县Yí fēng 宜丰Yí fēng xiàn 宜丰县Yǒng fēng 永丰Yǒng fēng xiàn 永丰县yǔ yì fēng mǎn 羽翼丰满Zhēn fēng 贞丰Zhēn fēng xiàn 贞丰县