Có 1 kết quả:
fēng jiǎn yóu rén ㄈㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄧㄡˊ ㄖㄣˊ
fēng jiǎn yóu rén ㄈㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄧㄡˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fancy or simple according to sb's budget (idiom)
Bình luận 0
fēng jiǎn yóu rén ㄈㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄧㄡˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0