Có 1 kết quả:

Fēng xī ㄈㄥ ㄒㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Fengxi, common place name
(2) P'unggye in Kilju county, North Hamgyeong province, the North Korean nuclear test site

Bình luận 0