Có 1 kết quả:
Fēng xī ㄈㄥ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Fengxi, common place name
(2) P'unggye in Kilju county, North Hamgyeong province, the North Korean nuclear test site
(2) P'unggye in Kilju county, North Hamgyeong province, the North Korean nuclear test site
Bình luận 0