Có 2 kết quả:

Fēng mǎn ㄈㄥ ㄇㄢˇfēng mǎn ㄈㄥ ㄇㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Fengman district of Jilin city 吉林市, Jilin province

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ample
(2) well developed
(3) fully rounded

Bình luận 0