Có 1 kết quả:
fēng bēi ㄈㄥ ㄅㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large inscribed stele
(2) fig. great achievement
(3) imperishable masterpiece
(2) fig. great achievement
(3) imperishable masterpiece
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0