Có 1 kết quả:
Fēng chén Xiù jí ㄈㄥ ㄔㄣˊ ㄒㄧㄡˋ ㄐㄧˊ
Fēng chén Xiù jí ㄈㄥ ㄔㄣˊ ㄒㄧㄡˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
TOYOTOMI Hideyoshi (1536-1598), Japanese warlord, undisputed ruler of Japan 1590-1598
Fēng chén Xiù jí ㄈㄥ ㄔㄣˊ ㄒㄧㄡˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh