Có 2 kết quả:

fēng cǎi ㄈㄥ ㄘㄞˇfēng cài ㄈㄥ ㄘㄞˋ

1/2

fēng cǎi ㄈㄥ ㄘㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 風采|风采[feng1 cai3]

Bình luận 0

fēng cài ㄈㄥ ㄘㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phong thái

Bình luận 0