Có 2 kết quả:
chuàn háng ㄔㄨㄢˋ ㄏㄤˊ • chuàn xíng ㄔㄨㄢˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to miss a line
(2) to confuse two lines
(2) to confuse two lines
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) series
(2) serial (computer)
(2) serial (computer)
Bình luận 0