Có 2 kết quả:

chuàn háng ㄔㄨㄢˋ ㄏㄤˊchuàn xíng ㄔㄨㄢˋ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to miss a line
(2) to confuse two lines

Từ điển Trung-Anh

(1) series
(2) serial (computer)