Có 2 kết quả:
lín ㄌㄧㄣˊ • lìn ㄌㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ở trên soi xuống
2. sát, gần kề
3. kịp
2. sát, gần kề
3. kịp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 臨.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bên cạnh, gần, tựa, nhìn, gặp, đứng trước, đứng trông ra, gie ra, ra tới: 臨街 Bên cạnh phố; 背山臨水 Tựa núi giáp sông; 居高臨下 Trên cao nhìn xuống; 如臨大敵 Như gặp phải giặc đông; 面臨現實 Đứng trước hiện thực; 膝王高閣臨江渚 Gác cao Đằng vương đứng trông ra bãi sông (Vương Bột: Đằng vương các tự);
② (lịch) Quá, ghé đến, đến tận nơi...:
② (lịch) Quá, ghé đến, đến tận nơi...:
Từ điển Trung-Anh
(1) to face
(2) to overlook
(3) to arrive
(4) to be (just) about to
(5) just before
(2) to overlook
(3) to arrive
(4) to be (just) about to
(5) just before
Từ ghép 98
bèi shān lín shuǐ 背山临水 • bì lín 贲临 • bīn lín 濒临 • bīng lín chéng xià 兵临城下 • chāo lín jiè 超临界 • dà huò lín tóu 大祸临头 • dà jià guāng lín 大驾光临 • dà xiàn lín tóu 大限临头 • dēng lín 登临 • guāng lín 光临 • hé dì guāng lín 阖第光临 • huān yíng guāng lín 欢迎光临 • jí jiāng lái lín 即将来临 • jià lín 驾临 • jiàng lín 降临 • Jiàng lín jié 降临节 • jū gāo lín xià 居高临下 • kàn lín 瞰临 • lái lín 来临 • lì lín 莅临 • lì lín zhǐ dǎo 莅临指导 • lín bié 临别 • lín bié zèng yán 临别赠言 • lín chǎn 临产 • lín chǎng 临场 • lín chǎng gǎn 临场感 • lín cháo 临朝 • lín chuān xiàn yú 临川羡鱼 • lín chuáng 临床 • lín chuáng tè zhēng 临床特征 • lín dào 临到 • lín hǎi 临海 • lín hé xiàn yú 临河羡鱼 • lín jiē 临街 • lín jiē fáng 临街房 • lín jiè 临界 • lín jiè diǎn 临界点 • lín jiè zhì liàng 临界质量 • lín jiè zhuàng tài 临界状态 • lín jìn 临近 • lín kě chuān jǐng 临渴穿井 • lín kě jué jǐng 临渴掘井 • lín mén 临门 • lín mén yī jiǎo 临门一脚 • lín mó 临摹 • lín nàn 临难 • lín pén 临盆 • lín rù 临蓐 • lín shí 临时 • lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 临时澳门市政执行委员会 • lín shí bǎo mǔ 临时保姆 • lín shí bào fó jiǎo 临时抱佛脚 • lín shí dài kuǎn 临时贷款 • lín shí fēn jū 临时分居 • lín shí gōng 临时工 • lín shí yǎn yuán 临时演员 • lín shí zhèng fǔ 临时政府 • lín shì 临视 • lín shuǐ 临水 • lín sǐ 临死 • lín sǐ bù qiè 临死不怯 • lín tiào 临眺 • lín tiè 临帖 • lín tóu 临头 • lín wēi 临危 • lín wēi shòu mìng 临危授命 • lín wèn 临问 • lín xiě 临写 • lín xíng 临刑 • lín xíng 临行 • lín xìng 临幸 • lín yuān xiàn yú 临渊羡鱼 • lín yuān xiàn yú , bù rú tuì ér jié wǎng 临渊羡鱼,不如退而结网 • lín yuèr 临月儿 • lín zhàn 临战 • lín zhèn 临阵 • lín zhèn tuì suō 临阵退缩 • lín zhèn tuō táo 临阵脱逃 • lín zhōng 临终 • lín zhōng guān huái 临终关怀 • lín zǒu 临走 • miàn lín 面临 • miàn lín kùn nán 面临困难 • píng shí bù shāo xiāng , lín shí bào fó jiǎo 平时不烧香,临时抱佛脚 • pò lín 迫临 • qīn lín 亲临 • qīn lín qí jìng 亲临其境 • Shèng líng jiàng lín 圣灵降临 • Shèng shén jiàng lín 圣神降临 • Shèng shén jiàng lín zhōu 圣神降临周 • shì dào lín tóu 事到临头 • shuāng xǐ lín mén 双喜临门 • sǐ dào lín tóu 死到临头 • wǔ fú lín mén 五福临门 • yà lín jiè 亚临界 • Yē sū Jiàng lín jié 耶稣降临节 • yè mù jiàng lín 夜幕降临 • zài lín 再临
giản thể
Từ điển phổ thông
mọi người cùng khóc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 臨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 臨