Có 2 kết quả:

lín ㄌㄧㄣˊlìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, lìn ㄌㄧㄣˋ
Tổng nét: 9
Bộ: gǔn 丨 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨丨ノ一丶丨フ丨一
Thương Hiệt: LLOA (中中人日)
Unicode: U+4E34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâm
Âm Nôm: lâm
Âm Quảng Đông: lam4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

lín ㄌㄧㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ở trên soi xuống
2. sát, gần kề
3. kịp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 臨.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bên cạnh, gần, tựa, nhìn, gặp, đứng trước, đứng trông ra, gie ra, ra tới: 臨街 Bên cạnh phố; 背山臨水 Tựa núi giáp sông; 居高臨下 Trên cao nhìn xuống; 如臨大敵 Như gặp phải giặc đông; 面臨現實 Đứng trước hiện thực; 膝王高閣臨江渚 Gác cao Đằng vương đứng trông ra bãi sông (Vương Bột: Đằng vương các tự);
② (lịch) Quá, ghé đến, đến tận nơi...:

Từ điển Trung-Anh

(1) to face
(2) to overlook
(3) to arrive
(4) to be (just) about to
(5) just before

Từ ghép 98

bèi shān lín shuǐ 背山临水bì lín 贲临bīn lín 濒临bīng lín chéng xià 兵临城下chāo lín jiè 超临界dà huò lín tóu 大祸临头dà jià guāng lín 大驾光临dà xiàn lín tóu 大限临头dēng lín 登临guāng lín 光临hé dì guāng lín 阖第光临huān yíng guāng lín 欢迎光临jí jiāng lái lín 即将来临jià lín 驾临jiàng lín 降临Jiàng lín jié 降临节jū gāo lín xià 居高临下kàn lín 瞰临lái lín 来临lì lín 莅临lì lín zhǐ dǎo 莅临指导lín bié 临别lín bié zèng yán 临别赠言lín chǎn 临产lín chǎng 临场lín chǎng gǎn 临场感lín cháo 临朝lín chuān xiàn yú 临川羡鱼lín chuáng 临床lín chuáng tè zhēng 临床特征lín dào 临到lín hǎi 临海lín hé xiàn yú 临河羡鱼lín jiē 临街lín jiē fáng 临街房lín jiè 临界lín jiè diǎn 临界点lín jiè zhì liàng 临界质量lín jiè zhuàng tài 临界状态lín jìn 临近lín kě chuān jǐng 临渴穿井lín kě jué jǐng 临渴掘井lín mén 临门lín mén yī jiǎo 临门一脚lín mó 临摹lín nàn 临难lín pén 临盆lín rù 临蓐lín shí 临时lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 临时澳门市政执行委员会lín shí bǎo mǔ 临时保姆lín shí bào fó jiǎo 临时抱佛脚lín shí dài kuǎn 临时贷款lín shí fēn jū 临时分居lín shí gōng 临时工lín shí yǎn yuán 临时演员lín shí zhèng fǔ 临时政府lín shì 临视lín shuǐ 临水lín sǐ 临死lín sǐ bù qiè 临死不怯lín tiào 临眺lín tiè 临帖lín tóu 临头lín wēi 临危lín wēi shòu mìng 临危授命lín wèn 临问lín xiě 临写lín xíng 临刑lín xíng 临行lín xìng 临幸lín yuān xiàn yú 临渊羡鱼lín yuān xiàn yú , bù rú tuì ér jié wǎng 临渊羡鱼,不如退而结网lín yuèr 临月儿lín zhàn 临战lín zhèn 临阵lín zhèn tuì suō 临阵退缩lín zhèn tuō táo 临阵脱逃lín zhōng 临终lín zhōng guān huái 临终关怀lín zǒu 临走miàn lín 面临miàn lín kùn nán 面临困难píng shí bù shāo xiāng , lín shí bào fó jiǎo 平时不烧香,临时抱佛脚pò lín 迫临qīn lín 亲临qīn lín qí jìng 亲临其境Shèng líng jiàng lín 圣灵降临Shèng shén jiàng lín 圣神降临Shèng shén jiàng lín zhōu 圣神降临周shì dào lín tóu 事到临头shuāng xǐ lín mén 双喜临门sǐ dào lín tóu 死到临头wǔ fú lín mén 五福临门yà lín jiè 亚临界Yē sū Jiàng lín jié 耶稣降临节yè mù jiàng lín 夜幕降临zài lín 再临

lìn ㄌㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

mọi người cùng khóc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 臨.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 臨