Có 1 kết quả:
lín chǎn ㄌㄧㄣˊ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to face childbirth
(2) about to give birth
(3) refers esp. to the onset of regular contractions
(2) about to give birth
(3) refers esp. to the onset of regular contractions
Bình luận 0