Có 1 kết quả:
lín shí ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as the time draws near
(2) at the last moment
(3) temporary
(4) interim
(5) ad hoc
(2) at the last moment
(3) temporary
(4) interim
(5) ad hoc
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0