Có 1 kết quả:

lín shí bǎo mǔ ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ ㄅㄠˇ ㄇㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) temporary caregiver
(2) babysitter

Bình luận 0