Có 2 kết quả:
Lín hǎi ㄌㄧㄣˊ ㄏㄞˇ • lín hǎi ㄌㄧㄣˊ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Linhai county level city in Taizhou 台州[Tai1 zhou1], Zhejiang
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overlook the sea
(2) on the waterfront
(2) on the waterfront
Bình luận 0