Có 1 kết quả:
zhuó ㄓㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ mọc rậm rạp
Từ điển Trung-Anh
(1) thick grass
(2) "bush" component in Chinese characters
(2) "bush" component in Chinese characters
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh