Có 1 kết quả:

zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 10
Bộ: gǔn 丨 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: 𢆉
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: TCTJ (廿金廿十)
Unicode: U+4E35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trác
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): くさのむらがり (kusanomuragari)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

zhuó ㄓㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ mọc rậm rạp

Từ điển Trung-Anh

(1) thick grass
(2) "bush" component in Chinese characters