Có 1 kết quả:
zhǔ ㄓㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. dấu đánh để ghi nhớ hoặc phân biệt
2. nét chấm
3. bộ chủ
2. nét chấm
3. bộ chủ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bộ “chủ” 丶 trong chữ Hán.
Từ điển Trung-Anh
(1) "dot" radical in Chinese characters (Kangxi radical 3)
(2) see also 點|点[dian3]
(2) see also 點|点[dian3]