Có 1 kết quả:

dān ㄉㄢ
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Tổng nét: 4
Bộ: zhǔ 丶 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ丶一
Thương Hiệt: BY (月卜)
Unicode: U+4E39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đan, đơn
Âm Nôm: đam, đan, đơn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): に (ni)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: daan1

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

dān ㄉㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đỏ
2. thuốc viên

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Quặng đá màu đỏ, dùng làm thuốc màu.
2. (Danh) Tễ thuốc. § Nhà tu tiên dùng thuốc gì cũng có “đan sa” 丹砂, cho nên gọi tễ thuốc là “đan” 丹. ◎Như: “tiên đan” 仙丹 thuốc tiên.
3. (Danh) § Xem “Đan Mạch” 丹麥.
4. (Danh) Họ “Đan”.
5. (Tính) Đỏ. ◎Như: “đan phong” 丹楓 cây phong đỏ, “đan thần” 丹脣 môi son, “đan sa” 丹砂 loại đá đỏ (hợp chất của của thủy ngân và lưu hoàng), “đan trì” 丹墀 thềm vua, “đan bệ” 丹陛 bệ vua (cung điện đời xưa đều chuộng màu đỏ).
6. (Tính) Chân thành, thành khẩn. ◎Như: “đan tâm” 丹心 lòng son, “đan thầm” 丹忱 lòng thành.

Từ điển Trung-Anh

(1) red
(2) pellet
(3) powder
(4) cinnabar

Từ ghép 106

Ā dān 阿丹Ā mǔ sī tè dān 阿姆斯特丹bā bǎo dān 八宝丹bā bǎo dān 八寶丹bā èr dān 八二丹bù dān 不丹Bù lóng fāng dān 布隆方丹dān bèi 丹貝dān bèi 丹贝dān dǐng hè 丹頂鶴dān dǐng hè 丹顶鹤dān dú 丹毒dān fāng 丹方dān fèng 丹凤dān fèng 丹鳳dān fèng yǎn 丹凤眼dān fèng yǎn 丹鳳眼dān guì 丹桂dān mài 丹麥dān mài 丹麦dān níng 丹宁dān níng 丹寧dān pí 丹皮dān pò 丹魄dān qīng 丹青dān shā 丹沙dān shā 丹砂dān shēn 丹参dān shēn 丹參dān tián 丹田dān xīn 丹心dān zhōng 丹衷Gān dān sì 甘丹寺Gè lā dān dōng fēng 各拉丹冬峰Gè lā dān dōng shān 各拉丹冬山hóng máo dān 紅毛丹hóng máo dān 红毛丹Jí lán dān 吉兰丹Jí lán dān 吉蘭丹Jí lán dān Hé 吉兰丹河Jí lán dān Hé 吉蘭丹河Jí lán dān zhōu 吉兰丹州Jí lán dān zhōu 吉蘭丹州Jiā lǐ màn dān 加里曼丹Jiā lǐ màn dān Dǎo 加里曼丹岛Jiā lǐ màn dān Dǎo 加里曼丹島kòu dān 蔻丹liàn dān 炼丹liàn dān 煉丹liàn dān bā guà lú 炼丹八卦炉liàn dān bā guà lú 煉丹八卦爐liàn dān shù 炼丹术liàn dān shù 煉丹術líng dān miào yào 灵丹妙药líng dān miào yào 靈丹妙藥Lù tè dān 鹿特丹mǎ yīng dān 馬纓丹mǎ yīng dān 马缨丹Mài kè ěr · Qiáo dān 迈克尔乔丹Mài kè ěr · Qiáo dān 邁克爾喬丹Mó gēn Shì dān lì 摩根士丹利mǔ dān 牡丹Nán dān 南丹Nán dān xiàn 南丹县Nán dān xiàn 南丹縣Nán Sū dān 南苏丹Nán Sū dān 南蘇丹nèi dān 內丹nèi dān 内丹qì dān 契丹Qiáo dān 乔丹Qiáo dān 喬丹Rén dān 仁丹Shān dān 山丹shān dān dān 山丹丹Shān dān xiàn 山丹县Shān dān xiàn 山丹縣Shǐ dān dùn Dǎo 史丹頓島Shǐ dān dùn Dǎo 史丹顿岛Shǐ dān fó 史丹佛Shǐ dān fú Dà xué 史丹福大学Shǐ dān fú Dà xué 史丹福大學Shì dān lì 士丹利Sū dān 苏丹Sū dān 蘇丹wài dān 外丹Wàn dān 万丹Wàn dān 萬丹Wàn dān xiāng 万丹乡Wàn dān xiāng 萬丹鄉wàn líng dān 万灵丹wàn líng dān 萬靈丹wàn yìng líng dān 万应灵丹wàn yìng líng dān 萬應靈丹xiān dān 仙丹yǎ dān dì mào 雅丹地貌Yī shì dān 伊势丹Yī shì dān 伊勢丹yín dān 銀丹yín dān 银丹Zàn dān 贊丹Zàn dān 赞丹Zhì dān 志丹Zhì dān xiàn 志丹县Zhì dān xiàn 志丹縣Zuǒ dān nú 佐丹奴