Có 1 kết quả:
dān ㄉㄢ
Tổng nét: 4
Bộ: zhǔ 丶 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ丶一
Thương Hiệt: BY (月卜)
Unicode: U+4E39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đan, đơn
Âm Nôm: đam, đan, đơn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): に (ni)
Âm Hàn: 단, 란
Âm Quảng Đông: daan1
Âm Nôm: đam, đan, đơn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): に (ni)
Âm Hàn: 단, 란
Âm Quảng Đông: daan1
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc mộ - 薄暮 (Cao Bá Quát)
• Bộ vận Hương Tiều “Vân Nam tự lạc thành” hoạ chi - 步韻香樵雲南寺落成和之 (Trần Đình Tân)
• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)
• Hạ nhật khốc thử - 夏日酷暑 (Thái Thuận)
• Ngự chế tao ngộ thi - 御製遭遇詩 (Lê Thái Tông)
• Phù dung trì tác - 芙蓉池作 (Tào Phi)
• Phụng hoạ ngự chế “Kỳ khí” - 奉和御製奇氣 (Nguyễn Hoãn)
• Thạch nghiễn - 石硯 (Đỗ Phủ)
• Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦 (Phạm Tông Mại)
• Văn đình trữ vân - 文亭貯雲 (Khuyết danh Việt Nam)
• Bộ vận Hương Tiều “Vân Nam tự lạc thành” hoạ chi - 步韻香樵雲南寺落成和之 (Trần Đình Tân)
• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)
• Hạ nhật khốc thử - 夏日酷暑 (Thái Thuận)
• Ngự chế tao ngộ thi - 御製遭遇詩 (Lê Thái Tông)
• Phù dung trì tác - 芙蓉池作 (Tào Phi)
• Phụng hoạ ngự chế “Kỳ khí” - 奉和御製奇氣 (Nguyễn Hoãn)
• Thạch nghiễn - 石硯 (Đỗ Phủ)
• Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦 (Phạm Tông Mại)
• Văn đình trữ vân - 文亭貯雲 (Khuyết danh Việt Nam)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đỏ
2. thuốc viên
2. thuốc viên
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Quặng đá màu đỏ, dùng làm thuốc màu.
2. (Danh) Tễ thuốc. § Nhà tu tiên dùng thuốc gì cũng có “đan sa” 丹砂, cho nên gọi tễ thuốc là “đan” 丹. ◎Như: “tiên đan” 仙丹 thuốc tiên.
3. (Danh) § Xem “Đan Mạch” 丹麥.
4. (Danh) Họ “Đan”.
5. (Tính) Đỏ. ◎Như: “đan phong” 丹楓 cây phong đỏ, “đan thần” 丹脣 môi son, “đan sa” 丹砂 loại đá đỏ (hợp chất của của thủy ngân và lưu hoàng), “đan trì” 丹墀 thềm vua, “đan bệ” 丹陛 bệ vua (cung điện đời xưa đều chuộng màu đỏ).
6. (Tính) Chân thành, thành khẩn. ◎Như: “đan tâm” 丹心 lòng son, “đan thầm” 丹忱 lòng thành.
2. (Danh) Tễ thuốc. § Nhà tu tiên dùng thuốc gì cũng có “đan sa” 丹砂, cho nên gọi tễ thuốc là “đan” 丹. ◎Như: “tiên đan” 仙丹 thuốc tiên.
3. (Danh) § Xem “Đan Mạch” 丹麥.
4. (Danh) Họ “Đan”.
5. (Tính) Đỏ. ◎Như: “đan phong” 丹楓 cây phong đỏ, “đan thần” 丹脣 môi son, “đan sa” 丹砂 loại đá đỏ (hợp chất của của thủy ngân và lưu hoàng), “đan trì” 丹墀 thềm vua, “đan bệ” 丹陛 bệ vua (cung điện đời xưa đều chuộng màu đỏ).
6. (Tính) Chân thành, thành khẩn. ◎Như: “đan tâm” 丹心 lòng son, “đan thầm” 丹忱 lòng thành.
Từ điển Trung-Anh
(1) red
(2) pellet
(3) powder
(4) cinnabar
(2) pellet
(3) powder
(4) cinnabar
Từ ghép 106
Ā dān 阿丹 • Ā mǔ sī tè dān 阿姆斯特丹 • bā bǎo dān 八宝丹 • bā bǎo dān 八寶丹 • bā èr dān 八二丹 • bù dān 不丹 • Bù lóng fāng dān 布隆方丹 • dān bèi 丹貝 • dān bèi 丹贝 • dān dǐng hè 丹頂鶴 • dān dǐng hè 丹顶鹤 • dān dú 丹毒 • dān fāng 丹方 • dān fèng 丹凤 • dān fèng 丹鳳 • dān fèng yǎn 丹凤眼 • dān fèng yǎn 丹鳳眼 • dān guì 丹桂 • dān mài 丹麥 • dān mài 丹麦 • dān níng 丹宁 • dān níng 丹寧 • dān pí 丹皮 • dān pò 丹魄 • dān qīng 丹青 • dān shā 丹沙 • dān shā 丹砂 • dān shēn 丹参 • dān shēn 丹參 • dān tián 丹田 • dān xīn 丹心 • dān zhōng 丹衷 • Gān dān sì 甘丹寺 • Gè lā dān dōng fēng 各拉丹冬峰 • Gè lā dān dōng shān 各拉丹冬山 • hóng máo dān 紅毛丹 • hóng máo dān 红毛丹 • Jí lán dān 吉兰丹 • Jí lán dān 吉蘭丹 • Jí lán dān Hé 吉兰丹河 • Jí lán dān Hé 吉蘭丹河 • Jí lán dān zhōu 吉兰丹州 • Jí lán dān zhōu 吉蘭丹州 • Jiā lǐ màn dān 加里曼丹 • Jiā lǐ màn dān Dǎo 加里曼丹岛 • Jiā lǐ màn dān Dǎo 加里曼丹島 • kòu dān 蔻丹 • liàn dān 炼丹 • liàn dān 煉丹 • liàn dān bā guà lú 炼丹八卦炉 • liàn dān bā guà lú 煉丹八卦爐 • liàn dān shù 炼丹术 • liàn dān shù 煉丹術 • líng dān miào yào 灵丹妙药 • líng dān miào yào 靈丹妙藥 • Lù tè dān 鹿特丹 • mǎ yīng dān 馬纓丹 • mǎ yīng dān 马缨丹 • Mài kè ěr · Qiáo dān 迈克尔乔丹 • Mài kè ěr · Qiáo dān 邁克爾喬丹 • Mó gēn Shì dān lì 摩根士丹利 • mǔ dān 牡丹 • Nán dān 南丹 • Nán dān xiàn 南丹县 • Nán dān xiàn 南丹縣 • Nán Sū dān 南苏丹 • Nán Sū dān 南蘇丹 • nèi dān 內丹 • nèi dān 内丹 • qì dān 契丹 • Qiáo dān 乔丹 • Qiáo dān 喬丹 • Rén dān 仁丹 • Shān dān 山丹 • shān dān dān 山丹丹 • Shān dān xiàn 山丹县 • Shān dān xiàn 山丹縣 • Shǐ dān dùn Dǎo 史丹頓島 • Shǐ dān dùn Dǎo 史丹顿岛 • Shǐ dān fó 史丹佛 • Shǐ dān fú Dà xué 史丹福大学 • Shǐ dān fú Dà xué 史丹福大學 • Shì dān lì 士丹利 • Sū dān 苏丹 • Sū dān 蘇丹 • wài dān 外丹 • Wàn dān 万丹 • Wàn dān 萬丹 • Wàn dān xiāng 万丹乡 • Wàn dān xiāng 萬丹鄉 • wàn líng dān 万灵丹 • wàn líng dān 萬靈丹 • wàn yìng líng dān 万应灵丹 • wàn yìng líng dān 萬應靈丹 • xiān dān 仙丹 • yǎ dān dì mào 雅丹地貌 • Yī shì dān 伊势丹 • Yī shì dān 伊勢丹 • yín dān 銀丹 • yín dān 银丹 • Zàn dān 贊丹 • Zàn dān 赞丹 • Zhì dān 志丹 • Zhì dān xiàn 志丹县 • Zhì dān xiàn 志丹縣 • Zuǒ dān nú 佐丹奴