Có 1 kết quả:
Dān jiāng kǒu shì ㄉㄢ ㄐㄧㄤ ㄎㄡˇ ㄕˋ
Dān jiāng kǒu shì ㄉㄢ ㄐㄧㄤ ㄎㄡˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Danjiangkou county level city in Shiyan 十堰[Shi2 yan4], Hubei
Bình luận 0
Dān jiāng kǒu shì ㄉㄢ ㄐㄧㄤ ㄎㄡˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0