Có 1 kết quả:
dān tián ㄉㄢ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
huyệt đan điền
Từ điển Trung-Anh
(1) pubic region
(2) point two inches below the navel where one's qi resides
(2) point two inches below the navel where one's qi resides
Bình luận 0