Có 1 kết quả:
Dān xiá dì mào ㄉㄢ ㄒㄧㄚˊ ㄉㄧˋ ㄇㄠˋ
Dān xiá dì mào ㄉㄢ ㄒㄧㄚˊ ㄉㄧˋ ㄇㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Danxia landform (red conglomerate and sandstone)
Bình luận 0
Dān xiá dì mào ㄉㄢ ㄒㄧㄚˊ ㄉㄧˋ ㄇㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0