Có 2 kết quả:

wéi rén ㄨㄟˊ ㄖㄣˊwèi rén ㄨㄟˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to conduct oneself
(2) behavior
(3) conduct
(4) personal character

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) for sb
(2) for others' interest

Bình luận 0