Có 1 kết quả:
wéi rén shī biǎo ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ ㄕ ㄅㄧㄠˇ
wéi rén shī biǎo ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ ㄕ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to serve as a model for others (idiom)
(2) to be a worthy teacher
(2) to be a worthy teacher
Bình luận 0
wéi rén shī biǎo ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ ㄕ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0