Có 1 kết quả:
wéi zhǔn ㄨㄟˊ ㄓㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to serve as the norm
(2) ...shall prevail (as standard for rules, regulations, price etc)
(2) ...shall prevail (as standard for rules, regulations, price etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0