Có 1 kết quả:
zhǔ ㄓㄨˇ
Tổng nét: 5
Bộ: zhǔ 丶 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱丶王
Nét bút: 丶一一丨一
Thương Hiệt: YG (卜土)
Unicode: U+4E3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chủ, chúa
Âm Nôm: chủ, chúa
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ス (su), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ぬし (nushi), おも (omo), あるじ (aruji)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu2
Âm Nôm: chủ, chúa
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ス (su), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ぬし (nushi), おも (omo), あるじ (aruji)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu2
Tự hình 4
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bích nhân huynh thất đạo hí tặng - 璧人兄失盜戲贈 (Lê Khắc Cẩn)
• Bộ Bình Thuận liêm hiến Hà Thiếu Trai tiên sinh nguyên vận kỳ 1 - 步平順廉憲何少齋先生原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 06 - 題陳慎思學館次方亭韻其六 (Cao Bá Quát)
• Khuyến Lý Công Uẩn - 勸李公蘊 (Vạn Hạnh thiền sư)
• Luy tuấn - 羸駿 (Bạch Cư Dị)
• Mê tiên dẫn - 迷仙引 (Liễu Vĩnh)
• Tống hữu nhân quy Giang Nam - 送友人歸江南 (Nhiếp Di Trung)
• Trường đình oán - Cựu cư hữu cảm - 長亭怨-舊居有感 (Trương Viêm)
• Trương niên huynh - 張年兄 (Đoàn Huyên)
• Viên quan tống thái - 園官送菜 (Đỗ Phủ)
• Bộ Bình Thuận liêm hiến Hà Thiếu Trai tiên sinh nguyên vận kỳ 1 - 步平順廉憲何少齋先生原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 06 - 題陳慎思學館次方亭韻其六 (Cao Bá Quát)
• Khuyến Lý Công Uẩn - 勸李公蘊 (Vạn Hạnh thiền sư)
• Luy tuấn - 羸駿 (Bạch Cư Dị)
• Mê tiên dẫn - 迷仙引 (Liễu Vĩnh)
• Tống hữu nhân quy Giang Nam - 送友人歸江南 (Nhiếp Di Trung)
• Trường đình oán - Cựu cư hữu cảm - 長亭怨-舊居有感 (Trương Viêm)
• Trương niên huynh - 張年兄 (Đoàn Huyên)
• Viên quan tống thái - 園官送菜 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người đứng đầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đối lại với “khách” 客. ◎Như: “tân chủ” 賓主 khách và chủ.
2. (Danh) Đối lại với đầy tớ, người hầu. ◎Như: “chủ bộc” 主僕 chủ và đầy tớ.
3. (Danh) Vua, đế vương. ◎Như: “quân chủ” 君主 vua.
4. (Danh) Người lãnh đạo. ◎Như: “giáo chủ” 教主 người lãnh đạo một tông giáo.
5. (Danh) Đương sự (người). ◎Như: “khổ chủ” 苦主 người bị hại, “thất chủ” 失主 người bị mất (tiền của, đồ vật).
6. (Danh) Người có quyền trên sự, vật. ◎Như: “trái chủ” 債主 chủ nợ, “địa chủ” 地主 chủ đất, “vật quy nguyên chủ” 物歸原主 vật trả về chủ cũ.
7. (Danh) Bài vị (thờ người chết). ◎Như: “mộc chủ” 木主 bài vị bằng gỗ, “thần chủ” 神主 bài vị.
8. (Danh) Tiếng nói tắt của “công chúa” 公主 con gái vua. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Hậu Hoằng bị dẫn kiến, đế lệnh chủ tọa bình phong hậu” 後弘被引見, 帝令主坐屏風後 (Tống Hoằng truyện 宋弘傳) Sau (Tống) Hoằng được dẫn đến gặp, vua sai công chúa ngồi sau tấm bình phong.
9. (Động) Coi giữ, phụ trách. ◎Như: “chủ bạn” 主辦 phụ trách công việc.
10. (Động) Cầm đầu, thống trị. ◇Sử Kí 史記: “Thái úy giáng hầu Bột bất đắc nhập quân trung chủ binh” 太尉絳侯勃不得入軍中主兵 (Lữ thái hậu bổn kỉ 呂太后本紀) Quan thái úy giáng hầu (Chu) Bột không được vào trong quân để cầm đầu quân sĩ.
11. (Động) Tán đồng, chủ trương. ◎Như: “chủ chiến” 主戰 chủ trương chiến tranh (dùng võ lực), “chủ hòa” 主和 chủ trương hòa hoãn.
12. (Động) Báo trước, ứng vào. ◎Như: “tảo hà chủ vũ, vãn hà chủ tình” 早霞主雨, 晚霞主晴 mống vàng thì nắng, mống trắng thì mưa. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Hựu quan can tượng, Thái Bạch lâm vu Lạc Thành chi phận: chủ tướng súy thân thượng đa hung thiểu cát” 又觀乾象, 太白臨于雒城之分: 主將帥身上多凶少吉 (Đệ lục thập tam hồi) Lại xem thiên văn, thấy sao Thái Bạch lâm vào địa phận Lạc Thành, ứng vào mệnh tướng súy, dữ nhiều lành ít.
13. (Tính) Chính, quan trọng nhất. ◎Như: “chủ tướng” 主將, “chủ súy” 主帥. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Đề Hạt tọa liễu chủ vị, Lí Trung đối tịch, Sử Tiến hạ thủ tọa liễu” 提轄坐了主位, 李忠對席, 史進下首坐了 (Đệ tam hồi) Đề Hạt ngồi chỗ chính, Lí Trung ngồi đối diện, Sử Tiến ngồi thứ.
14. (Tính) Tự mình, do mình. ◎Như: “chủ quan” 主觀 quan điểm riêng, “chủ kiến” 主見 ý kiến riêng, ý kiến của mình.
2. (Danh) Đối lại với đầy tớ, người hầu. ◎Như: “chủ bộc” 主僕 chủ và đầy tớ.
3. (Danh) Vua, đế vương. ◎Như: “quân chủ” 君主 vua.
4. (Danh) Người lãnh đạo. ◎Như: “giáo chủ” 教主 người lãnh đạo một tông giáo.
5. (Danh) Đương sự (người). ◎Như: “khổ chủ” 苦主 người bị hại, “thất chủ” 失主 người bị mất (tiền của, đồ vật).
6. (Danh) Người có quyền trên sự, vật. ◎Như: “trái chủ” 債主 chủ nợ, “địa chủ” 地主 chủ đất, “vật quy nguyên chủ” 物歸原主 vật trả về chủ cũ.
7. (Danh) Bài vị (thờ người chết). ◎Như: “mộc chủ” 木主 bài vị bằng gỗ, “thần chủ” 神主 bài vị.
8. (Danh) Tiếng nói tắt của “công chúa” 公主 con gái vua. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Hậu Hoằng bị dẫn kiến, đế lệnh chủ tọa bình phong hậu” 後弘被引見, 帝令主坐屏風後 (Tống Hoằng truyện 宋弘傳) Sau (Tống) Hoằng được dẫn đến gặp, vua sai công chúa ngồi sau tấm bình phong.
9. (Động) Coi giữ, phụ trách. ◎Như: “chủ bạn” 主辦 phụ trách công việc.
10. (Động) Cầm đầu, thống trị. ◇Sử Kí 史記: “Thái úy giáng hầu Bột bất đắc nhập quân trung chủ binh” 太尉絳侯勃不得入軍中主兵 (Lữ thái hậu bổn kỉ 呂太后本紀) Quan thái úy giáng hầu (Chu) Bột không được vào trong quân để cầm đầu quân sĩ.
11. (Động) Tán đồng, chủ trương. ◎Như: “chủ chiến” 主戰 chủ trương chiến tranh (dùng võ lực), “chủ hòa” 主和 chủ trương hòa hoãn.
12. (Động) Báo trước, ứng vào. ◎Như: “tảo hà chủ vũ, vãn hà chủ tình” 早霞主雨, 晚霞主晴 mống vàng thì nắng, mống trắng thì mưa. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Hựu quan can tượng, Thái Bạch lâm vu Lạc Thành chi phận: chủ tướng súy thân thượng đa hung thiểu cát” 又觀乾象, 太白臨于雒城之分: 主將帥身上多凶少吉 (Đệ lục thập tam hồi) Lại xem thiên văn, thấy sao Thái Bạch lâm vào địa phận Lạc Thành, ứng vào mệnh tướng súy, dữ nhiều lành ít.
13. (Tính) Chính, quan trọng nhất. ◎Như: “chủ tướng” 主將, “chủ súy” 主帥. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Đề Hạt tọa liễu chủ vị, Lí Trung đối tịch, Sử Tiến hạ thủ tọa liễu” 提轄坐了主位, 李忠對席, 史進下首坐了 (Đệ tam hồi) Đề Hạt ngồi chỗ chính, Lí Trung ngồi đối diện, Sử Tiến ngồi thứ.
14. (Tính) Tự mình, do mình. ◎Như: “chủ quan” 主觀 quan điểm riêng, “chủ kiến” 主見 ý kiến riêng, ý kiến của mình.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chủ, người chủ: 作主 Làm chủ; 房主 Chủ nhà; 賓主 Khách và chủ; 古者以天下爲 主,君爲客 Người xưa coi người trong thiên hạ là chủ, vua là khách (Hoàng Tôn Nghị);
② Vua: 將在外,主令有所不受,以便國家 Đại tướng ở ngoài trận, có khi không chấp nhận lệnh vua, là vì lợi ích của quốc gia (Sử kí: Nguỵ Công tử liệt truyện);
③ Đại phu (thời Xuân thu, Chiến quốc): 主以不賄聞于諸侯 Ngụy Hiến Tử vì không chịu nhận của đút lót mà vang danh trong các nước chư hầu (Tả truyện: Chiêu công nhị thập bát niên);
④ Công chúa (con gái vua, nói tắt): 弘被引見,帝令主坐屏風後 Hoằng được đưa đến gặp, nhà vua ra lệnh cho công chúa ngồi sau tấm bình phong (Hậu Hán thư);
⑤ Bài vị thờ người chết: 于醜,作僖公主 Đến năm Đinh Sửu, làm bài vị cho Hi công (Xuân thu: Văn công nhị niên);
⑥ Chủ trương, quyết định: 婚姻自主 Tự mình quyết định việc hôn nhân; 力主變法 Cực lực chủ trương biến pháp (cải cách) (Lương Khải Siêu);
⑦ Coi giữ, phụ trách, chủ trì: 是可欺死者,而不能欺主讞者 Như thế chỉ có thể lừa bịp người chết, chứ không thể lừa bịp người chủ trì việc xét xử được (Phương Bao: Ngục trung tạp kí); 勃不得入軍中主丘 Chu Bột không được vào trong quân coi (phụ trách) việc quân (Sử kí);
⑧ Chính, điều chính yếu, cái căn bản: 以預防爲主 Dự phòng là chính; 敘事之工者,以簡要爲主 Người giỏi kể chuyện thì ngắn gọn là điều chính yếu (là căn bản) (Lưu Tri Cơ: Sử thông); 提轄坐了主位 Đề Hạt đã ngồi vào vị trí chính (Thuỷ hử truyện);
⑩ Người: 事主 (Người) đương sự; 買主 Người mua;
⑪ Thì, thuộc về, cho biết trước về, chủ về việc: 早霞主雨, 晚霞主晴 Mống vàng thì nắng, mống trắng thì mưa;
⑫ [Zhư] (Họ) Chủ.
② Vua: 將在外,主令有所不受,以便國家 Đại tướng ở ngoài trận, có khi không chấp nhận lệnh vua, là vì lợi ích của quốc gia (Sử kí: Nguỵ Công tử liệt truyện);
③ Đại phu (thời Xuân thu, Chiến quốc): 主以不賄聞于諸侯 Ngụy Hiến Tử vì không chịu nhận của đút lót mà vang danh trong các nước chư hầu (Tả truyện: Chiêu công nhị thập bát niên);
④ Công chúa (con gái vua, nói tắt): 弘被引見,帝令主坐屏風後 Hoằng được đưa đến gặp, nhà vua ra lệnh cho công chúa ngồi sau tấm bình phong (Hậu Hán thư);
⑤ Bài vị thờ người chết: 于醜,作僖公主 Đến năm Đinh Sửu, làm bài vị cho Hi công (Xuân thu: Văn công nhị niên);
⑥ Chủ trương, quyết định: 婚姻自主 Tự mình quyết định việc hôn nhân; 力主變法 Cực lực chủ trương biến pháp (cải cách) (Lương Khải Siêu);
⑦ Coi giữ, phụ trách, chủ trì: 是可欺死者,而不能欺主讞者 Như thế chỉ có thể lừa bịp người chết, chứ không thể lừa bịp người chủ trì việc xét xử được (Phương Bao: Ngục trung tạp kí); 勃不得入軍中主丘 Chu Bột không được vào trong quân coi (phụ trách) việc quân (Sử kí);
⑧ Chính, điều chính yếu, cái căn bản: 以預防爲主 Dự phòng là chính; 敘事之工者,以簡要爲主 Người giỏi kể chuyện thì ngắn gọn là điều chính yếu (là căn bản) (Lưu Tri Cơ: Sử thông); 提轄坐了主位 Đề Hạt đã ngồi vào vị trí chính (Thuỷ hử truyện);
⑩ Người: 事主 (Người) đương sự; 買主 Người mua;
⑪ Thì, thuộc về, cho biết trước về, chủ về việc: 早霞主雨, 晚霞主晴 Mống vàng thì nắng, mống trắng thì mưa;
⑫ [Zhư] (Họ) Chủ.
Từ điển Trung-Anh
(1) owner
(2) master
(3) host
(4) individual or party concerned
(5) God
(6) Lord
(7) main
(8) to indicate or signify
(9) trump card (in card games)
(2) master
(3) host
(4) individual or party concerned
(5) God
(6) Lord
(7) main
(8) to indicate or signify
(9) trump card (in card games)
Từ ghép 802
ài guó zhǔ yì 愛國主義 • ài guó zhǔ yì 爱国主义 • Bā kū níng zhǔ yì 巴枯宁主义 • Bā kū níng zhǔ yì 巴枯寧主義 • bā zhǔ 吧主 • bà quán zhǔ yì 霸权主义 • bà quán zhǔ yì 霸權主義 • bà zhǔ 霸主 • Bái xuě Gōng zhǔ 白雪公主 • bài jīn zhǔ yì 拜金主义 • bài jīn zhǔ yì 拜金主義 • bān zhǔ 班主 • bān zhǔ rèn 班主任 • bǎn zhǔ 板主 • bǎn zhǔ 版主 • bǎo hù zhǔ yì 保护主义 • bǎo hù zhǔ yì 保護主義 • bǎo huán zhǔ yì 保环主义 • bǎo huán zhǔ yì 保環主義 • bǎo shǒu zhǔ yì 保守主义 • bǎo shǒu zhǔ yì 保守主義 • běn běn zhǔ yì 本本主义 • běn běn zhǔ yì 本本主義 • běn wèi zhǔ yì 本位主义 • běn wèi zhǔ yì 本位主義 • biàn zhèng wéi wù zhǔ yì 辩证唯物主义 • biàn zhèng wéi wù zhǔ yì 辯證唯物主義 • bīn zhǔ 宾主 • bīn zhǔ 賓主 • bó zhǔ 博主 • bù chéng rèn zhǔ yì 不承認主義 • bù chéng rèn zhǔ yì 不承认主义 • bù dǐ kàng zhǔ yì 不抵抗主义 • bù dǐ kàng zhǔ yì 不抵抗主義 • bù yóu zì zhǔ 不由自主 • bù zhǔ gù cháng 不主故常 • cái zhǔ 財主 • cái zhǔ 财主 • Cháng lè Gōng zhǔ 長樂公主 • Cháng lè Gōng zhǔ 长乐公主 • chǎng zhǔ 厂主 • chǎng zhǔ 廠主 • chāo xiàn shí zhǔ yì 超现实主义 • chāo xiàn shí zhǔ yì 超現實主義 • Cháo xiǎn Mín zhǔ zhǔ yì Rén mín Gòng hé guó 朝鮮民主主義人民共和國 • Cháo xiǎn Mín zhǔ zhǔ yì Rén mín Gòng hé guó 朝鲜民主主义人民共和国 • chē zhǔ 車主 • chē zhǔ 车主 • chén yī zhǔ èr 臣一主二 • chuán zhǔ 船主 • Chuàng zào zhǔ 创造主 • Chuàng zào zhǔ 創造主 • chún sù shí zhǔ yì 純素食主義 • chún sù shí zhǔ yì 纯素食主义 • cún zài zhǔ yì 存在主义 • cún zài zhǔ yì 存在主義 • dǎ gǒu qī zhǔ 打狗欺主 • dà dì zhǔ 大地主 • dà Hàn zú zhǔ yì 大汉族主义 • dà Hàn zú zhǔ yì 大漢族主義 • dà nán rén zhǔ yì 大男人主义 • dà nán rén zhǔ yì 大男人主義 • dà nán zǐ zhǔ yì 大男子主义 • dà nán zǐ zhǔ yì 大男子主義 • dà nán zǐ zhǔ yì zhě 大男子主义者 • dà nán zǐ zhǔ yì zhě 大男子主義者 • dà zhǔ jiào 大主教 • dān biān zhǔ yì 单边主义 • dān biān zhǔ yì 單邊主義 • dāng jiā zuò zhǔ 当家作主 • dāng jiā zuò zhǔ 當家作主 • dǎng zhǔ xí 党主席 • dǎng zhǔ xí 黨主席 • Dé yì zhì Mín zhǔ Gòng hé guó 德意志民主共和国 • Dé yì zhì Mín zhǔ Gòng hé guó 德意志民主共和國 • dé zhǔ 得主 • dì fāng zhǔ yì 地方主义 • dì fāng zhǔ yì 地方主義 • dì guó zhǔ yì 帝国主义 • dì guó zhǔ yì 帝國主義 • dì zhǔ 地主 • dì zhǔ duì 地主队 • dì zhǔ duì 地主隊 • dì zhǔ jiā tíng 地主家庭 • dì zhǔ jiē jí 地主阶级 • dì zhǔ jiē jí 地主階級 • diàn zhǔ 店主 • dōng dào zhǔ 东道主 • dōng dào zhǔ 東道主 • dōng zhǔ 东主 • dōng zhǔ 東主 • Dòu Dì zhǔ 斗地主 • Dòu Dì zhǔ 鬥地主 • dú lì zì zhǔ 独立自主 • dú lì zì zhǔ 獨立自主 • duō yuán wén huà zhǔ yì 多元文化主义 • duō yuán wén huà zhǔ yì 多元文化主義 • èr dì zhǔ 二地主 • fǎ xī sī zhǔ yì 法西斯主义 • fǎ xī sī zhǔ yì 法西斯主義 • fǎn kè wéi zhǔ 反客为主 • fǎn kè wéi zhǔ 反客為主 • fǎn Yóu tài zhǔ yì 反犹太主义 • fǎn Yóu tài zhǔ yì 反猶太主義 • fàn mín zhǔ pài 泛民主派 • fáng zhǔ 房主 • fēn lí zhǔ yì 分离主义 • fēn lí zhǔ yì 分離主義 • fēn liè zhǔ yì 分裂主义 • fēn liè zhǔ yì 分裂主義 • fēng jiàn zhǔ 封建主 • fēng jiàn zhǔ yì 封建主义 • fēng jiàn zhǔ yì 封建主義 • fù nǚ zhǔ rèn 妇女主任 • fù nǚ zhǔ rèn 婦女主任 • fù zhǔ rèn 副主任 • fù zhǔ xí 副主席 • gǎi liáng zhǔ yì 改良主义 • gǎi liáng zhǔ yì 改良主義 • Gāng guǒ Mín zhǔ Gòng hé guó 刚果民主共和国 • Gāng guǒ Mín zhǔ Gòng hé guó 剛果民主共和國 • gè rén zhǔ yì 个人主义 • gè rén zhǔ yì 個人主義 • gōng lì zhǔ yì 功利主义 • gōng lì zhǔ yì 功利主義 • gōng zhǔ 公主 • gōng zhǔ 宫主 • gōng zhǔ 宮主 • gōng zhǔ chē 公主車 • gōng zhǔ chē 公主车 • Gōng zhǔ lǐng 公主岭 • Gōng zhǔ lǐng 公主嶺 • Gōng zhǔ lǐng shì 公主岭市 • Gōng zhǔ lǐng shì 公主嶺市 • gòng chǎn zhǔ yì 共产主义 • gòng chǎn zhǔ yì 共產主義 • Gòng chǎn zhǔ yì Qīng nián tuán 共产主义青年团 • Gòng chǎn zhǔ yì Qīng nián tuán 共產主義青年團 • gù zhǔ 雇主 • guān liáo zhǔ yì 官僚主义 • guān liáo zhǔ yì 官僚主義 • guó jì gòng chǎn zhǔ yì yùn dòng 国际共产主义运动 • guó jì gòng chǎn zhǔ yì yùn dòng 國際共產主義運動 • guó jì zhǔ yì 国际主义 • guó jì zhǔ yì 國際主義 • guó jiā shè huì zhǔ yì 国家社会主义 • guó jiā shè huì zhǔ yì 國家社會主義 • guó jiā zhǔ yì 国家主义 • guó jiā zhǔ yì 國家主義 • hé píng zhǔ yì 和平主义 • hé píng zhǔ yì 和平主義 • hóng yī zhǔ jiào 紅衣主教 • hóng yī zhǔ jiào 红衣主教 • hòu xiàn dài zhǔ yì 后现代主义 • hòu xiàn dài zhǔ yì 後現代主義 • hù zhǔ 戶主 • hù zhǔ 户主 • huā huā gōng zhǔ 花花公主 • huán bǎo zhǔ yì 环保主义 • huán bǎo zhǔ yì 環保主義 • huán bǎo zhǔ yì zhě 环保主义者 • huán bǎo zhǔ yì zhě 環保主義者 • huán jìng xíng dòng zhǔ yì 环境行动主义 • huán jìng xíng dòng zhǔ yì 環境行動主義 • huò bì zhǔ yì 貨幣主義 • huò bì zhǔ yì 货币主义 • Jī dū jiào Mín zhǔ Lián méng 基督教民主联盟 • Jī dū jiào Mín zhǔ Lián méng 基督教民主聯盟 • jī huì zhǔ yì 机会主义 • jī huì zhǔ yì 機會主義 • jī jìn zhǔ yì 激进主义 • jī jìn zhǔ yì 激進主義 • jí duān zhǔ yì 极端主义 • jí duān zhǔ yì 極端主義 • jí quán zhǔ yì 极权主义 • jí quán zhǔ yì 極權主義 • jí tǐ zhǔ yì 集体主义 • jí tǐ zhǔ yì 集體主義 • jì zhǔ 寄主 • jiā tíng zhǔ fū 家庭主夫 • jiā tíng zhǔ fù 家庭主妇 • jiā tíng zhǔ fù 家庭主婦 • jiàn zhǔ 僭主 • jiàn zhǔ zhèng zhì 僭主政治 • jiǎng dé zhǔ 奖得主 • jiǎng dé zhǔ 獎得主 • jiào tiáo zhǔ yì 教条主义 • jiào tiáo zhǔ yì 教條主義 • jiào zhǔ 教主 • jié gòu zhǔ yì 結構主義 • jié gòu zhǔ yì 结构主义 • jīn zhǔ 金主 • jìn bù zhǔ yì 进步主义 • jìn bù zhǔ yì 進步主義 • jìn dì zhǔ zhī yì 尽地主之谊 • jìn dì zhǔ zhī yì 盡地主之誼 • jìn yù zhǔ yì 禁慾主義 • jìn yù zhǔ yì 禁欲主义 • jīng yàn zhǔ yì 經驗主義 • jīng yàn zhǔ yì 经验主义 • jiù mín zhǔ zhǔ yì gé mìng 旧民主主义革命 • jiù mín zhǔ zhǔ yì gé mìng 舊民主主義革命 • Jiù shì zhǔ 救世主 • jiù shú zhǔ 救贖主 • jiù shú zhǔ 救赎主 • jiù zhǔ 救主 • jù yǒu zhǔ quán 具有主权 • jù yǒu zhǔ quán 具有主權 • jūn guó zhǔ yì 军国主义 • jūn guó zhǔ yì 軍國主義 • jūn zhǔ 君主 • jūn zhǔ guó 君主国 • jūn zhǔ guó 君主國 • jūn zhǔ lì xiàn zhì 君主立宪制 • jūn zhǔ lì xiàn zhì 君主立憲制 • jūn zhǔ zhèng tǐ 君主政体 • jūn zhǔ zhèng tǐ 君主政體 • jūn zhǔ zhèng zhì 君主政治 • jūn zhǔ zhì 君主制 • kāi míng jūn zhǔ 开明君主 • kāi míng jūn zhǔ 開明君主 • kē xué zhǔ yì 科学主义 • kē xué zhǔ yì 科學主義 • kè guān wéi xīn zhǔ yì 客觀唯心主義 • kè guān wéi xīn zhǔ yì 客观唯心主义 • kè guān zhǔ yì 客觀主義 • kè guān zhǔ yì 客观主义 • kōng xiǎng shè huì zhǔ yì 空想社会主义 • kōng xiǎng shè huì zhǔ yì 空想社會主義 • kǒng bù zhǔ yì 恐怖主义 • kǒng bù zhǔ yì 恐怖主義 • kǒng bù zhǔ yì zhě 恐怖主义者 • kǒng bù zhǔ yì zhě 恐怖主義者 • kǔ zhǔ 苦主 • kuàng zhǔ 矿主 • kuàng zhǔ 礦主 • làng màn zhǔ yì 浪漫主义 • làng màn zhǔ yì 浪漫主義 • lè guān zhǔ yì 乐观主义 • lè guān zhǔ yì 樂觀主義 • Lǐ Hòu zhǔ 李后主 • Lǐ Hòu zhǔ 李後主 • lǐ xiǎng zhǔ yì 理想主义 • lǐ xiǎng zhǔ yì 理想主義 • lǐ xìng zhǔ yì 理性主义 • lǐ xìng zhǔ yì 理性主義 • lì jǐ zhǔ yì 利己主义 • lì jǐ zhǔ yì 利己主義 • lì tā zhǔ yì 利他主义 • lì tā zhǔ yì 利他主義 • lì zhǔ 力主 • lián jié zhǔ yì 联结主义 • lián jié zhǔ yì 聯結主義 • lián jié zhǔ yì 连结主义 • lián jié zhǔ yì 連結主義 • Liè níng zhǔ yì 列宁主义 • Liè níng zhǔ yì 列寧主義 • lǐng xián zhǔ yǎn 領銜主演 • lǐng xián zhǔ yǎn 领衔主演 • liù shén wú zhǔ 六神无主 • liù shén wú zhǔ 六神無主 • lóu zhǔ 楼主 • lóu zhǔ 樓主 • luǒ tǐ zhǔ yì 裸体主义 • luǒ tǐ zhǔ yì 裸體主義 • luǒ tǐ zhǔ yì zhě 裸体主义者 • luǒ tǐ zhǔ yì zhě 裸體主義者 • Mǎ kè sī · Liè níng zhǔ yì 馬克思列寧主義 • Mǎ kè sī · Liè níng zhǔ yì 马克思列宁主义 • Mǎ kè sī zhǔ yì 馬克思主義 • Mǎ kè sī zhǔ yì 马克思主义 • Mǎ Liè zhǔ yì 馬列主義 • Mǎ Liè zhǔ yì 马列主义 • mǎi zhǔ 买主 • mǎi zhǔ 買主 • mài guó zhǔ yì 卖国主义 • mài guó zhǔ yì 賣國主義 • mài zhǔ 卖主 • mài zhǔ 賣主 • Máo Zé dōng zhǔ yì 毛泽东主义 • Máo Zé dōng zhǔ yì 毛澤東主義 • Máo zhǔ yì 毛主义 • Máo zhǔ yì 毛主義 • mào xiǎn zhǔ yì 冒险主义 • mào xiǎn zhǔ yì 冒險主義 • mào yì bǎo hù zhǔ yì 貿易保護主義 • mào yì bǎo hù zhǔ yì 贸易保护主义 • Mèng lù zhǔ yì 孟祿主義 • Mèng lù zhǔ yì 孟禄主义 • miào zhǔ 庙主 • miào zhǔ 廟主 • mín cuì zhǔ yì 民粹主义 • mín cuì zhǔ yì 民粹主義 • mín quán zhǔ yì 民权主义 • mín quán zhǔ yì 民權主義 • mín shēng zhǔ yì 民生主义 • mín shēng zhǔ yì 民生主義 • mín zhǔ 民主 • Mín zhǔ dǎng 民主党 • Mín zhǔ dǎng 民主黨 • mín zhǔ dǎng rén 民主党人 • mín zhǔ dǎng rén 民主黨人 • mín zhǔ gé mìng 民主革命 • mín zhǔ huà 民主化 • mín zhǔ jí zhōng zhì 民主集中制 • mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港协进联盟 • mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港協進聯盟 • Mín zhǔ jìn bù dǎng 民主进步党 • Mín zhǔ jìn bù dǎng 民主進步黨 • mín zhǔ pài 民主派 • mín zhǔ qiáng 民主墙 • mín zhǔ qiáng 民主牆 • mín zhǔ zhèng zhì 民主政治 • mín zhǔ zhǔ yì 民主主义 • mín zhǔ zhǔ yì 民主主義 • mín zhǔ zhǔ yì zhě 民主主义者 • mín zhǔ zhǔ yì zhě 民主主義者 • mín zú shè huì zhǔ yì 民族社会主义 • mín zú shè huì zhǔ yì 民族社會主義 • mín zú zhǔ yì 民族主义 • mín zú zhǔ yì 民族主義 • mín zú zhǔ yì qíng xù 民族主义情绪 • mín zú zhǔ yì qíng xù 民族主義情緒 • míng cóng zhǔ rén 名从主人 • míng cóng zhǔ rén 名從主人 • míng huā yǒu zhǔ 名花有主 • mò fáng zhǔ 磨坊主 • mù zhǔ 墓主 • ná lái zhǔ yì 拿來主義 • ná lái zhǔ yì 拿来主义 • ná zhǔ yi 拿主意 • Nà cuì zhǔ yì 納粹主義 • Nà cuì zhǔ yì 纳粹主义 • nán xìng zhǔ yì 男性主义 • nán xìng zhǔ yì 男性主義 • nǚ quán zhǔ yì 女权主义 • nǚ quán zhǔ yì 女權主義 • nǚ xìng zhǔ yì 女性主义 • nǚ xìng zhǔ yì 女性主義 • nǚ zhǔ rén 女主人 • nǚ zhǔ rén gōng 女主人公 • nú lì zhǔ 奴隶主 • nú lì zhǔ 奴隸主 • pái wū dì xià zhǔ guǎn wǎng 排污地下主管網 • pái wū dì xià zhǔ guǎn wǎng 排污地下主管网 • pái yóu zhǔ yì 排犹主义 • pái yóu zhǔ yì 排猶主義 • píng děng zhǔ yì 平等主义 • píng děng zhǔ yì 平等主義 • píng jūn zhǔ yì 平均主义 • píng jūn zhǔ yì 平均主義 • Pǔ lǔ dōng zhǔ yì 普魯東主義 • Pǔ lǔ dōng zhǔ yì 普鲁东主义 • Qǐ méng zhǔ yì 启蒙主义 • Qǐ méng zhǔ yì 啟蒙主義 • qǐ yè zhǔ 企业主 • qǐ yè zhǔ 企業主 • qián chē zhǔ 前車主 • qián chē zhǔ 前车主 • qián xìn zhǔ yì 虔信主义 • qián xìn zhǔ yì 虔信主義 • qīng zhòng zhǔ cì 輕重主次 • qīng zhòng zhǔ cì 轻重主次 • Quán guó Mín zhǔ lián méng 全国民主联盟 • Quán guó Mín zhǔ lián méng 全國民主聯盟 • quǎn rú zhǔ yì 犬儒主义 • quǎn rú zhǔ yì 犬儒主義 • qún dài zī běn zhǔ yì 裙带资本主义 • qún dài zī běn zhǔ yì 裙帶資本主義 • rén dào zhǔ yì 人道主义 • rén dào zhǔ yì 人道主義 • rén mín mín zhǔ zhuān zhèng 人民民主专政 • rén mín mín zhǔ zhuān zhèng 人民民主專政 • rén wén zhǔ yì 人文主义 • rén wén zhǔ yì 人文主義 • róng guī zhǔ 榮歸主 • róng guī zhǔ 荣归主 • sān mín zhǔ yì 三民主义 • sān mín zhǔ yì 三民主義 • shā wén zhǔ yì 沙文主义 • shā wén zhǔ yì 沙文主義 • shè huì mín zhǔ 社会民主 • shè huì mín zhǔ 社會民主 • shè huì mín zhǔ dǎng 社会民主党 • shè huì mín zhǔ dǎng 社會民主黨 • shè huì mín zhǔ zhǔ yì 社会民主主义 • shè huì mín zhǔ zhǔ yì 社會民主主義 • shè huì zhǔ yì 社会主义 • shè huì zhǔ yì 社會主義 • shè huì zhǔ yì zhě 社会主义者 • shè huì zhǔ yì zhě 社會主義者 • shén mì zhǔ yì 神秘主义 • shén mì zhǔ yì 神秘主義 • shēng wù kǒng bù zhǔ yì 生物恐怖主义 • shēng wù kǒng bù zhǔ yì 生物恐怖主義 • shī bài zhǔ yì 失敗主義 • shī bài zhǔ yì 失败主义 • shī zhǔ 失主 • shī zhǔ 施主 • shī zhǔ néng jí 施主能級 • shī zhǔ néng jí 施主能级 • shí lì zhǔ yì 实利主义 • shí lì zhǔ yì 实力主义 • shí lì zhǔ yì 實利主義 • shí lì zhǔ yì 實力主義 • shí yòng zhǔ yì 实用主义 • shí yòng zhǔ yì 實用主義 • shí zhèng zhǔ yì 实证主义 • shí zhèng zhǔ yì 實證主義 • shì xí jūn zhǔ guó 世袭君主国 • shì xí jūn zhǔ guó 世襲君主國 • shì zhǔ 事主 • shòu zhǔ 受主 • shū jī zhǔ jiào 枢机主教 • shū jī zhǔ jiào 樞機主教 • Sī dà lín zhǔ yì 斯大林主义 • Sī dà lín zhǔ yì 斯大林主義 • sōu zhǔ yi 餿主意 • sōu zhǔ yi 馊主意 • Sū fēi zhǔ yì 苏非主义 • Sū fēi zhǔ yì 蘇非主義 • Sū wéi āi Shè huì zhǔ yì Gòng hé guó Lián méng 苏维埃社会主义共和国联盟 • Sū wéi āi Shè huì zhǔ yì Gòng hé guó Lián méng 蘇維埃社會主義共和國聯盟 • sù shí zhǔ yì 素食主义 • sù shí zhǔ yì 素食主義 • sù zhǔ 宿主 • suí jìng zhǔ yì 綏靖主義 • suí jìng zhǔ yì 绥靖主义 • suǒ yǒu zhǔ 所有主 • Tái wān Mín zhǔ Zì zhì Tóng méng 台湾民主自治同盟 • Tái wān Mín zhǔ Zì zhì Tóng méng 台灣民主自治同盟 • Tài píng gōng zhǔ 太平公主 • tiān tǐ zhǔ yì 天体主义 • tiān tǐ zhǔ yì 天體主義 • Tiān zhǔ 天主 • Tiān zhǔ de Gāo yáng 天主的羔羊 • Tiān zhǔ jiào 天主教 • Tiān zhǔ Jiào huì 天主教会 • Tiān zhǔ Jiào huì 天主教會 • Tiān zhǔ jiào tú 天主教徒 • tǔ cái zhǔ 土財主 • tǔ cái zhǔ 土财主 • wán měi zhǔ yì zhě 完美主义者 • wán měi zhǔ yì zhě 完美主義者 • wéi wù zhǔ yì 唯物主义 • wéi wù zhǔ yì 唯物主義 • wéi xīn zhǔ yì 唯心主义 • wéi xīn zhǔ yì 唯心主義 • wéi zhǔ 为主 • wéi zhǔ 為主 • Wèi lái zhǔ yì 未來主義 • Wèi lái zhǔ yì 未来主义 • wén dú zhǔ yì 文牍主义 • wén dú zhǔ yì 文牘主義 • wō zhǔ 窝主 • wō zhǔ 窩主 • wú zhèng fǔ zhǔ yì 无政府主义 • wú zhèng fǔ zhǔ yì 無政府主義 • wú zhǔ jiàn 无主见 • wú zhǔ jiàn 無主見 • wú zhǔ shī wù 无主失物 • wú zhǔ shī wù 無主失物 • wù gè yǒu zhǔ 物各有主 • wù guī yuán zhǔ 物归原主 • wù guī yuán zhǔ 物歸原主 • wù zhǔ 物主 • wù zhǔ dài cí 物主代詞 • wù zhǔ dài cí 物主代词 • wù zhǔ xiàn dìng cí 物主限定詞 • wù zhǔ xiàn dìng cí 物主限定词 • xì zhǔ rèn 系主任 • xiān rù wéi zhǔ 先入为主 • xiān rù wéi zhǔ 先入為主 • xiàn shí zhǔ yì 现实主义 • xiàn shí zhǔ yì 現實主義 • xiàn zhèng zhǔ yì 宪政主义 • xiàn zhèng zhǔ yì 憲政主義 • xiǎng lè zhǔ yì 享乐主义 • xiǎng lè zhǔ yì 享樂主義 • xiǎng lè zhǔ yì zhě 享乐主义者 • xiǎng lè zhǔ yì zhě 享樂主義者 • xiàng zhēng zhǔ yì 象征主义 • xiàng zhēng zhǔ yì 象徵主義 • xiǎo gōng zhǔ 小公主 • xiǎo tuán tǐ zhǔ yì 小团体主义 • xiǎo tuán tǐ zhǔ yì 小團體主義 • xié chí gù zhǔ 挟持雇主 • xié chí gù zhǔ 挾持雇主 • xīn Bó lā tú zhǔ yì 新柏拉图主义 • xīn Bó lā tú zhǔ yì 新柏拉圖主義 • xīn gǔ diǎn zhǔ yì 新古典主义 • xīn gǔ diǎn zhǔ yì 新古典主義 • Xīn mín zhǔ zhǔ yì 新民主主义 • Xīn mín zhǔ zhǔ yì 新民主主義 • Xīn Mín zhǔ zhǔ yì Gé mìng 新民主主义革命 • Xīn Mín zhǔ zhǔ yì Gé mìng 新民主主義革命 • Xīn Mín zhǔ zhǔ yì Lùn 新民主主义论 • Xīn Mín zhǔ zhǔ yì Lùn 新民主主義論 • xīn wén zhǔ bō 新聞主播 • xīn wén zhǔ bō 新闻主播 • xīn zhí mín zhǔ yì 新殖民主义 • xīn zhí mín zhǔ yì 新殖民主義 • xíng dòng zhǔ yì 行动主义 • xíng dòng zhǔ yì 行動主義 • xíng shì zhǔ yì 形式主义 • xíng shì zhǔ yì 形式主義 • xíng wéi zhǔ yì 行为主义 • xíng wéi zhǔ yì 行為主義 • xiū zhèng zhǔ yì 修正主义 • xiū zhèng zhǔ yì 修正主義 • xū wú zhǔ yì 虚无主义 • xū wú zhǔ yì 虛無主義 • xuān bīn duó zhǔ 喧宾夺主 • xuān bīn duó zhǔ 喧賓奪主 • yè zhǔ 业主 • yè zhǔ 業主 • yī jiā zhī zhǔ 一家之主 • yì xìng liàn zhǔ yì 异性恋主义 • yì xìng liàn zhǔ yì 異性戀主義 • yìn xiàng zhǔ yì 印象主义 • yìn xiàng zhǔ yì 印象主義 • Yóu tài fù guó zhǔ yì 犹太复国主义 • Yóu tài fù guó zhǔ yì 猶太復國主義 • Yóu tài fù guó zhǔ yì zhě 犹太复国主义者 • Yóu tài fù guó zhǔ yì zhě 猶太復國主義者 • yǒu zhǔ jiàn 有主見 • yǒu zhǔ jiàn 有主见 • yuān yǒu tóu , zhài yǒu zhǔ 冤有头,债有主 • yuān yǒu tóu , zhài yǒu zhǔ 冤有頭,債有主 • Zào wù zhǔ 造物主 • zhài zhǔ 债主 • zhài zhǔ 債主 • zhàn zhǔ 栈主 • zhàn zhǔ 棧主 • zhé zhōng zhǔ yì 折衷主义 • zhé zhōng zhǔ yì 折衷主義 • Zhēn zhǔ 真主 • Zhēn zhǔ dǎng 真主党 • Zhēn zhǔ dǎng 真主黨 • zhí mín zhǔ yì 殖民主义 • zhí mín zhǔ yì 殖民主義 • Zhōng guó Gòng chǎn zhǔ yì Qīng nián tuán 中国共产主义青年团 • Zhōng guó Gòng chǎn zhǔ yì Qīng nián tuán 中國共產主義青年團 • Zhōng guó Mín zhǔ Cù jìn huì 中国民主促进会 • Zhōng guó Mín zhǔ Cù jìn huì 中國民主促進會 • Zhōng guó Mín zhǔ Jiàn guó huì 中国民主建国会 • Zhōng guó Mín zhǔ Jiàn guó huì 中國民主建國會 • Zhōng guó Mín zhǔ Tóng méng 中国民主同盟 • Zhōng guó Mín zhǔ Tóng méng 中國民主同盟 • Zhōng guó tè sè shè huì zhǔ yì 中国特色社会主义 • Zhōng guó tè sè shè huì zhǔ yì 中國特色社會主義 • Zhōng guó Tiān zhǔ jiào Àì guó huì 中国天主教爱国会 • Zhōng guó Tiān zhǔ jiào Àì guó huì 中國天主教愛國會 • Zhōng guó zhōng xīn zhǔ yì 中国中心主义 • Zhōng guó zhōng xīn zhǔ yì 中國中心主義 • zhǒng zú zhōng xīn zhǔ yì 种族中心主义 • zhǒng zú zhōng xīn zhǔ yì 種族中心主義 • zhǒng zú zhǔ yì 种族主义 • zhǒng zú zhǔ yì 種族主義 • zhǒng zú zhǔ yì zhě 种族主义者 • zhǒng zú zhǔ yì zhě 種族主義者 • zhòng shāng zhǔ yì 重商主义 • zhòng shāng zhǔ yì 重商主義 • zhǔ bǎn 主板 • zhǔ bàn 主办 • zhǔ bàn 主辦 • zhǔ bàn guó 主办国 • zhǔ bàn guó 主辦國 • zhǔ bàn quán 主办权 • zhǔ bàn quán 主辦權 • zhǔ biān 主編 • zhǔ biān 主编 • zhǔ bīn 主宾 • zhǔ bīn 主賓 • zhǔ bīn wèi 主宾谓 • zhǔ bīn wèi 主賓謂 • zhǔ bō 主播 • zhǔ bù 主簿 • zhǔ cái 主材 • zhǔ cài 主菜 • zhǔ chǎng 主场 • zhǔ chǎng 主場 • zhǔ chē qún 主車群 • zhǔ chē qún 主车群 • zhǔ chéng xiāo shāng 主承銷商 • zhǔ chéng xiāo shāng 主承销商 • zhǔ chí 主持 • zhǔ chí rén 主持人 • zhǔ chú 主厨 • zhǔ chú 主廚 • zhǔ cí 主詞 • zhǔ cí 主词 • zhǔ cì 主次 • zhǔ cóng 主从 • zhǔ cóng 主從 • zhǔ dǎ pǐn pái 主打品牌 • zhǔ dǎo 主导 • zhǔ dǎo 主導 • zhǔ dǎo quán 主导权 • zhǔ dǎo quán 主導權 • zhǔ dǎo wén 主祷文 • zhǔ dǎo wén 主禱文 • zhǔ dǎo xìng 主导性 • zhǔ dǎo xìng 主導性 • zhǔ diào 主調 • zhǔ diào 主调 • zhǔ dòng 主动 • zhǔ dòng 主動 • zhǔ dòng mài 主动脉 • zhǔ dòng mài 主動脈 • zhǔ dòng miǎn yì 主动免疫 • zhǔ dòng miǎn yì 主動免疫 • zhǔ duì 主队 • zhǔ duì 主隊 • zhǔ fá 主罚 • zhǔ fá 主罰 • zhǔ fǎ xiàng liàng 主法向量 • zhǔ fàn 主犯 • zhǔ fēng 主峰 • zhǔ fù 主妇 • zhǔ fù 主婦 • zhǔ gàn 主干 • zhǔ gàn 主幹 • zhǔ gàn wǎng lù 主干网路 • zhǔ gàn wǎng lù 主幹網路 • zhǔ gàn wǎng luò 主干网络 • zhǔ gàn wǎng luò 主幹網絡 • zhǔ gàn xiàn 主干线 • zhǔ gàn xiàn 主幹線 • zhǔ gé 主格 • zhǔ gōng 主公 • zhǔ gōng 主攻 • zhǔ gù 主顧 • zhǔ gù 主顾 • zhǔ guān 主觀 • zhǔ guān 主观 • zhǔ guān zhǔ yì 主觀主義 • zhǔ guān zhǔ yì 主观主义 • zhǔ guǎn 主管 • zhǔ guǎn jī guān 主管机关 • zhǔ guǎn jī guān 主管機關 • zhǔ guǎn jiào qū 主管教区 • zhǔ guǎn jiào qū 主管教區 • zhǔ guǎn rén yuán 主管人员 • zhǔ guǎn rén yuán 主管人員 • zhǔ háng dào 主航道 • zhǔ hé pài 主和派 • zhǔ hé xián 主和弦 • zhǔ huán 主环 • zhǔ huán 主環 • zhǔ jī 主机 • zhǔ jī 主機 • zhǔ jī bǎn 主机板 • zhǔ jī bǎn 主機板 • zhǔ jī míng 主机名 • zhǔ jī míng 主機名 • zhǔ jì 主祭 • zhǔ jì 主計 • zhǔ jì 主计 • zhǔ jì shì 主計室 • zhǔ jì shì 主计室 • zhǔ jiàn 主見 • zhǔ jiàn 主见 • zhǔ jiǎng 主講 • zhǔ jiǎng 主讲 • zhǔ jiào 主教 • zhǔ jiào zuò táng 主教座堂 • zhǔ jué 主角 • zhǔ juér 主角 • zhǔ kē 主科 • zhǔ lì 主力 • zhǔ lì jiàn 主力舰 • zhǔ lì jiàn 主力艦 • zhǔ liào 主料 • zhǔ liú 主流 • zhǔ lóu 主楼 • zhǔ lóu 主樓 • zhǔ má 主麻 • zhǔ pǐn pái 主品牌 • zhǔ pú 主仆 • zhǔ pú 主僕 • zhǔ qiú 主球 • zhǔ quán 主权 • zhǔ quán 主權 • zhǔ quán guó jiā 主权国家 • zhǔ quán guó jiā 主權國家 • zhǔ rén 主人 • zhǔ rén gōng 主人公 • zhǔ rén wēng 主人翁 • zhǔ rèn 主任 • zhǔ rì 主日 • zhǔ rì xué 主日学 • zhǔ rì xué 主日學 • zhǔ shí 主食 • zhǔ shǐ 主使 • zhǔ tí 主題 • zhǔ tí 主题 • zhǔ tí lè yuán 主題樂園 • zhǔ tí lè yuán 主题乐园 • zhǔ tǐ 主体 • zhǔ tǐ 主體 • zhǔ tǐ yǎn jiǎng 主題演講 • zhǔ tǐ yǎn jiǎng 主题演讲 • zhǔ tīng 主厅 • zhǔ tīng 主廳 • zhǔ wěi 主委 • zhǔ wèi bīn 主謂賓 • zhǔ wèi bīn 主谓宾 • zhǔ wèi jié gòu 主謂結構 • zhǔ wèi jié gòu 主谓结构 • zhǔ wèi jù 主謂句 • zhǔ wèi jù 主谓句 • zhǔ xí 主席 • zhǔ xí guó 主席国 • zhǔ xí guó 主席國 • zhǔ xí tái 主席台 • zhǔ xí tái 主席臺 • zhǔ xí tuán 主席团 • zhǔ xí tuán 主席團 • zhǔ xián 主嫌 • zhǔ xiǎn jié 主显节 • zhǔ xiǎn jié 主顯節 • zhǔ xiàn 主線 • zhǔ xiàn 主线 • zhǔ xiāo 主銷 • zhǔ xiāo 主销 • zhǔ xīn gǔ 主心骨 • zhǔ xiū 主修 • zhǔ xù xīng 主序星 • zhǔ xuán lǜ 主旋律 • zhǔ yǎn 主演 • zhǔ yào 主要 • zhǔ yè 主业 • zhǔ yè 主業 • zhǔ yè 主頁 • zhǔ yè 主页 • zhǔ yì 主义 • zhǔ yì 主意 • zhǔ yì 主義 • zhǔ yi 主意 • zhǔ yīn 主因 • zhǔ yīn 主音 • zhǔ yǔ 主語 • zhǔ yǔ 主语 • zhǔ zǎi 主宰 • zhǔ zǎi zhě 主宰者 • zhǔ zhàn pài 主战派 • zhǔ zhàn pài 主戰派 • zhǔ zhāng 主张 • zhǔ zhāng 主張 • zhǔ zhǎng 主掌 • zhǔ zhǐ 主旨 • zhǔ zhǐ yǎn jiǎng 主旨演講 • zhǔ zhǐ yǎn jiǎng 主旨演讲 • zhǔ zhì yī shī 主治医师 • zhǔ zhì yī shī 主治醫師 • zhǔ zhóu 主軸 • zhǔ zhóu 主轴 • zhǔ zhóu chéng 主軸承 • zhǔ zhóu chéng 主轴承 • zhǔ zhuā 主抓 • zhǔ zi 主子 • zhǔ zú 主族 • zhuān zhì jūn zhǔ zhì 专制君主制 • zhuān zhì jūn zhǔ zhì 專制君主制 • zhuān zhì zhǔ yì 专制主义 • zhuān zhì zhǔ yì 專制主義 • zī běn zhǔ yì 資本主義 • zī běn zhǔ yì 资本主义 • zì rán zhǔ yì 自然主义 • zì rán zhǔ yì 自然主義 • Zì yóu Mín zhǔ dǎng 自由民主党 • Zì yóu Mín zhǔ dǎng 自由民主黨 • zì yóu sù shí zhǔ yì 自由素食主义 • zì yóu sù shí zhǔ yì 自由素食主義 • zì yóu yì zhì zhǔ yì 自由意志主义 • zì yóu yì zhì zhǔ yì 自由意志主義 • zì yóu zhǔ yì 自由主义 • zì yóu zhǔ yì 自由主義 • zì zhǔ 自主 • zì zhǔ quán 自主权 • zì zhǔ quán 自主權 • zì zhǔ shén jīng xì tǒng 自主神經系統 • zì zhǔ shén jīng xì tǒng 自主神经系统 • zì zhǔ xì tǒng 自主系統 • zì zhǔ xì tǒng 自主系统 • zì zuò zhǔ zhāng 自作主张 • zì zuò zhǔ zhāng 自作主張 • zōng pài zhǔ yì 宗派主义 • zōng pài zhǔ yì 宗派主義 • zōng zhī zhǔ rì 棕枝主日 • zōng zhǔ 宗主 • zōng zhǔ guó 宗主国 • zōng zhǔ guó 宗主國 • zōng zhǔ quán 宗主权 • zōng zhǔ quán 宗主權 • zǒng zhǔ jiào 总主教 • zǒng zhǔ jiào 總主教 • zuǒ qīng jī huì zhǔ yì 左倾机会主义 • zuǒ qīng jī huì zhǔ yì 左傾機會主義 • zuò zhǔ 作主 • zuò zhǔ 做主