Có 2 kết quả:
zhǔ zǎi ㄓㄨˇ ㄗㄞˇ • zhù zǎi ㄓㄨˋ ㄗㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dominate
(2) to rule
(3) to dictate
(4) master
(2) to rule
(3) to dictate
(4) master
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chúa tể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông