Có 2 kết quả:

zhǔ zǎi ㄓㄨˇ ㄗㄞˇzhù zǎi ㄓㄨˋ ㄗㄞˇ

1/2

zhǔ zǎi ㄓㄨˇ ㄗㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to dominate
(2) to rule
(3) to dictate
(4) master

zhù zǎi ㄓㄨˋ ㄗㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chúa tể