Có 1 kết quả:
zhǔ dǎo ㄓㄨˇ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chủ đạo, chủ yếu
Từ điển Trung-Anh
(1) leading
(2) dominant
(3) prevailing
(4) to lead
(5) to direct
(6) to dominate
(2) dominant
(3) prevailing
(4) to lead
(5) to direct
(6) to dominate
Bình luận 0