Có 1 kết quả:

zhǔ xí ㄓㄨˇ ㄒㄧˊ

1/1

zhǔ xí ㄓㄨˇ ㄒㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chủ tịch

Từ điển Trung-Anh

(1) chairperson
(2) premier
(3) chairman
(4) CL:個|个[ge4],位[wei4]