Có 1 kết quả:

zhǔ zhāng ㄓㄨˇ ㄓㄤ

1/1

Từ điển phổ thông

1. chủ trương
2. quan điểm

Từ điển Trung-Anh

(1) to advocate
(2) to stand for
(3) view
(4) position
(5) stand
(6) proposition
(7) viewpoint
(8) assertion
(9) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0