Có 1 kết quả:

zhǔ gōng ㄓㄨˇ ㄍㄨㄥ

1/1

zhǔ gōng ㄓㄨˇ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) main assault
(2) to focus on
(3) to specialize in
(4) to major in