Có 1 kết quả:
zhǔ jī ㄓㄨˇ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) main engine
(2) (military) lead aircraft
(3) (computing) host computer
(4) main processor
(5) server
(2) (military) lead aircraft
(3) (computing) host computer
(4) main processor
(5) server
Bình luận 0