Có 2 kết quả:
zhǔ jué ㄓㄨˇ ㄐㄩㄝˊ • zhǔ juér ㄓㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leading role
(2) lead
(2) lead
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người lãnh đạo, người cầm đầu
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông