Có 1 kết quả:
zhǔ jì ㄓㄨˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chief accounting officer
(2) controller
(3) comptroller
(4) (Han Dynasty) treasurer
(2) controller
(3) comptroller
(4) (Han Dynasty) treasurer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0