Có 1 kết quả:

zhǔ bīn wèi ㄓㄨˇ ㄅㄧㄣ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

subject-object-verb SOV or subject-object-predicate sentence pattern (e.g. in Japanese or Korean grammar)

Bình luận 0