Có 1 kết quả:
zhǔ zhóu ㄓㄨˇ ㄓㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) axis
(2) principal axis (in mechanics, optics, botany etc)
(3) main axle (of engine)
(2) principal axis (in mechanics, optics, botany etc)
(3) main axle (of engine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0