Có 1 kết quả:

zhǔ tǐ ㄓㄨˇ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển phổ thông

chủ thể

Từ điển Trung-Anh

(1) main part
(2) bulk
(3) body
(4) subject
(5) agent