Có 3 kết quả:

dǎn ㄉㄢˇdòng ㄉㄨㄥˋjǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Quan thoại: dǎn ㄉㄢˇ, dòng ㄉㄨㄥˋ, jǐng ㄐㄧㄥˇ
Tổng nét: 5
Bộ: zhǔ 丶 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丨丶
Thương Hiệt: TTI (廿廿戈)
Unicode: U+4E3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đảm, tỉnh
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), タン (tan), ショウ (shō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): どんぶり (don buri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeng2, zing2

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

dǎn ㄉㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng đồ vật quăng xuống giếng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tiếng đồ vật quăng xuống giếng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tỉnh — Một âm là Đán. Xem Đán.

dòng ㄉㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(Tw) bowl of boiled rice with other food on top (loanword from Japanese "donburi")

jǐng ㄐㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of [jing3]