Có 3 kết quả:
Lí ㄌㄧˊ • lí ㄌㄧˊ • lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yī 一 (+7 nét), zhǔ 丶 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱一⿰⿵冂丶⿵冂丶
Nét bút: 一丨フ丶一丨フ丶
Thương Hiệt: MMBB (一一月月)
Unicode: U+4E3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: cao ly 高麗,高丽)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 麗.
Từ ghép 10
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đẹp đẽ
2. dính, bám
2. dính, bám
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 麗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đẹp đẽ, mĩ lệ: 秀麗 Xinh đẹp; 風和日麗 Trời quang mây tạnh;
② (văn) Dính bám: 日月麗乎天 Mặt trời mặt trăng dính bám vào trời; 附麗 Nương tựa;
③ (văn) Đôi (như 儷, bộ 亻);
④【高麗】Cao Li [Gao lì] Xem 高 nghĩa
② (văn) Dính bám: 日月麗乎天 Mặt trời mặt trăng dính bám vào trời; 附麗 Nương tựa;
③ (văn) Đôi (như 儷, bộ 亻);
④【高麗】Cao Li [Gao lì] Xem 高 nghĩa
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 麗
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết giản dị của chữ Lệ
Từ điển Trung-Anh
beautiful
Từ ghép 85
Ā lì yà nà 阿丽亚娜 • Àì lì shě Gōng 爱丽舍宫 • Àì lì sī 爱丽丝 • Àì lì sī Màn yóu Qí jìng Jì 爱丽丝漫游奇境记 • Àì lì sī Quán 爱丽丝泉 • Àì lì sī Quán 爱丽斯泉 • Àò dài lì 奥黛丽 • Bǎo lì jīn 宝丽金 • Bǎo lì lái 宝丽来 • bǎo lì lóng 保丽龙 • Bèi yà tè lì kè sī 贝娅特丽克丝 • dà lì huā 大丽花 • Dé guì lì lèi 德贵丽类 • Dōng lì 东丽 • Dōng lì qū 东丽区 • fēng hé rì lì 风和日丽 • fù lì táng huáng 富丽堂皇 • guī lì 瑰丽 • huá lì 华丽 • jiā lì 佳丽 • Jiā lì niáng 佳丽酿 • Jiǎng Wén lì 蒋雯丽 • jìng lì 靓丽 • kě lì bǐng 可丽饼 • lì cí 丽词 • lì cí 丽辞 • Lì lì 丽丽 • lì pò 丽魄 • lì rì 丽日 • lì sè qí méi 丽色奇鹛 • lì sè zào méi 丽色噪鹛 • lì shī 丽䴓 • lì shí 丽实 • lì xīng liáo méi 丽星鹩鹛 • lì xīng zào méi 丽星噪鹛 • lì yǔ 丽语 • liàng lì 亮丽 • liú lì 流丽 • Luó mì ōu yǔ Zhū lì yè 罗密欧与朱丽叶 • Mǎ gé lì tè 玛格丽特 • Mǎ lì 玛丽 • Mǎ lì lián · Mèng lòu 玛丽莲梦露 • Mǎ lì yà 玛丽亚 • Mǎ lì yà 玛丽娅 • měi lì 美丽 • Měi lì Dǎo 美丽岛 • Měi lì Xīn Shì jiè 美丽新世界 • míng lì 明丽 • Ní è lì dé 尼厄丽德 • Pà lì sī · Xī ěr dùn 帕丽斯希尔顿 • Pà tè lì xià 帕特丽夏 • Pǐn lì zhū 品丽珠 • qí lì 奇丽 • qǐ lì 绮丽 • qiào lì 俏丽 • qīng lì 清丽 • Ruì lì 瑞丽 • Ruì lì shì 瑞丽市 • shā lì 沙丽 • shā lì 纱丽 • shā lì 莎丽 • shē lì 奢丽 • shuò lì 硕丽 • Sī jiā lì 思嘉丽 • Sū gé lán Nǚ wáng Mǎ lì 苏格兰女王玛丽 • Wàn fú Mǎ lì yà 万福玛丽亚 • wěi lì 伟丽 • wū kè lì lì 乌克丽丽 • Xiá duō lì 霞多丽 • Xiāng xiè lì shè 香榭丽舍 • Xiāng xiè lì shè Dà jiē 香榭丽舍大街 • xiù lì 秀丽 • xuàn lì 眩丽 • xuàn lì 绚丽 • xuàn lì duō cǎi 绚丽多彩 • Xuè xīng Mǎ lì 血腥玛丽 • yǎ lì 雅丽 • yán lì 妍丽 • yàn lì 艳丽 • Yī lì shā bái 伊丽莎白 • Zhāng Gāo lì 张高丽 • Zhū lì yà 朱丽亚 • Zhū lì yè 朱丽叶 • Zhū lì yè 茱丽叶 • zhuàng lì 壮丽