Có 1 kết quả:
jǔ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngẩng (đầu), nâng lên, nhấc lên
2. cử động
2. cử động
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 舉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đưa lên, giơ lên, giương lên: 舉手 Giơ tay; 高舉 Giương cao;
② Ngẩng: 舉頭 Ngẩng đầu;
③ Ngước: 舉目 Ngước mắt;
④ Bầu, cử: 舉代表 Cử đại biểu; 大家公舉他當組長 Mọi người bầu anh ấy làm tổ trưởng;
⑤ Nêu ra, đưa ra, cho: 請舉一個例子 Xin cho một thí dụ;
⑥ Việc: 義舉 Việc nghĩa;
⑦ Cử động, hành động: 一舉一動 Mọi hành động;
⑧ Cả, khắp, tất cả đều, mọi, hết thảy mọi người: 舉座 Tất cả những người dự họp; 舉國歡騰 Khắp nước tưng bừng; 村人聞之,舉欣欣然 Nghe thấy thế cả làng đều mừng rỡ; 舉事無所變更 Mọi việc đều không thay đổi (Sử kí); 舉縣 Cả huyện, hết thảy mọi người trong huyện;
⑨ (văn) Đánh hạ, đánh chiếm, chiếm lĩnh: 獻公亡虢,五年而後舉虞 Hiến công mất nước Quắc, năm năm sau lại đánh hạ nước Ngu (Cốc Lương truyện: Hi công nhị niên); 戍卒叫,函谷舉 Tên lính thú (Trần Thiệp) cất tiếng hô lớn, cửa ải Hàm Cốc bị đánh chiếm (Đỗ Mục: A Phòng cung phú);
⑩ (văn) Đi thi, thi đậu, trúng cử: 愈與李賀書,勸賀舉進士 Dũ gởi thơ cho Lí Hạ, khuyên Hạ đi thi tiến sĩ (Hàn Dũ: Vĩ biện); 賀舉進士有名 Lí Hạ đỗ tiến sĩ trở thành người nổi tiếng (Hàn Dũ: Vĩ biện);
⑪ (văn) Tố cáo, tố giác: 吏見知弗舉與同罪 Quan lại phát hiện mà không tố cáo thì sẽ cùng (với người đó) có tội (Luận hoành);
⑫ (văn) Tịch thu;
⑬ (văn) Cúng tế;
⑭ (văn) Nuôi dưỡng.
② Ngẩng: 舉頭 Ngẩng đầu;
③ Ngước: 舉目 Ngước mắt;
④ Bầu, cử: 舉代表 Cử đại biểu; 大家公舉他當組長 Mọi người bầu anh ấy làm tổ trưởng;
⑤ Nêu ra, đưa ra, cho: 請舉一個例子 Xin cho một thí dụ;
⑥ Việc: 義舉 Việc nghĩa;
⑦ Cử động, hành động: 一舉一動 Mọi hành động;
⑧ Cả, khắp, tất cả đều, mọi, hết thảy mọi người: 舉座 Tất cả những người dự họp; 舉國歡騰 Khắp nước tưng bừng; 村人聞之,舉欣欣然 Nghe thấy thế cả làng đều mừng rỡ; 舉事無所變更 Mọi việc đều không thay đổi (Sử kí); 舉縣 Cả huyện, hết thảy mọi người trong huyện;
⑨ (văn) Đánh hạ, đánh chiếm, chiếm lĩnh: 獻公亡虢,五年而後舉虞 Hiến công mất nước Quắc, năm năm sau lại đánh hạ nước Ngu (Cốc Lương truyện: Hi công nhị niên); 戍卒叫,函谷舉 Tên lính thú (Trần Thiệp) cất tiếng hô lớn, cửa ải Hàm Cốc bị đánh chiếm (Đỗ Mục: A Phòng cung phú);
⑩ (văn) Đi thi, thi đậu, trúng cử: 愈與李賀書,勸賀舉進士 Dũ gởi thơ cho Lí Hạ, khuyên Hạ đi thi tiến sĩ (Hàn Dũ: Vĩ biện); 賀舉進士有名 Lí Hạ đỗ tiến sĩ trở thành người nổi tiếng (Hàn Dũ: Vĩ biện);
⑪ (văn) Tố cáo, tố giác: 吏見知弗舉與同罪 Quan lại phát hiện mà không tố cáo thì sẽ cùng (với người đó) có tội (Luận hoành);
⑫ (văn) Tịch thu;
⑬ (văn) Cúng tế;
⑭ (văn) Nuôi dưỡng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擧
Từ điển Trung-Anh
variant of 舉|举[ju3]
Từ điển Trung-Anh
(1) to lift
(2) to hold up
(3) to cite
(4) to enumerate
(5) to act
(6) to raise
(7) to choose
(8) to elect
(9) act
(10) move
(11) deed
(2) to hold up
(3) to cite
(4) to enumerate
(5) to act
(6) to raise
(7) to choose
(8) to elect
(9) act
(10) move
(11) deed
Từ ghép 113
bǎi duān dài jǔ 百端待举 • bǎi fèi dài jǔ 百废待举 • Bǎi jǔ zhī zhàn 柏举之战 • bāo jǔ 包举 • bìng jǔ 并举 • bù kě méi jǔ 不可枚举 • bù shèng méi jǔ 不胜枚举 • bù shí tái jǔ 不识抬举 • chā é xuǎn jǔ 差额选举 • chéng bài zài cǐ yī jǔ 成败在此一举 • chuàng jǔ 创举 • cuò jǔ 措举 • dà jǔ 大举 • diào jǔ 掉举 • duō cǐ yī jǔ 多此一举 • duō dǎng xuǎn jǔ 多党选举 • Gá jǔ pài 噶举派 • gāng jǔ mù zhāng 纲举目张 • gāo jǔ 高举 • gāo jǔ yuǎn dǎo 高举远蹈 • gōng jǔ 公举 • gòng xiāng shàn jǔ 共襄善举 • gòng xiāng shèng jǔ 共襄盛举 • jiān jiē xuǎn jǔ 间接选举 • jiǎn jǔ 检举 • jiàn jǔ 荐举 • jiē jǔ 揭举 • jīng rén zhī jǔ 惊人之举 • jǔ àn qí méi 举案齐眉 • jǔ bàn 举办 • jǔ bào 举报 • jǔ bào zhě 举报者 • jǔ bēi 举杯 • jǔ bù 举步 • jǔ bù shèng jǔ 举不胜举 • jǔ bù wéi jiān 举步维艰 • jǔ cuò 举措 • jǔ dòng 举动 • jǔ fā 举发 • jǔ fán 举凡 • jǔ guó 举国 • jǔ guó shàng xià 举国上下 • jǔ huǒ 举火 • jǔ jiā 举家 • jǔ jià 举架 • jǔ jiàn 举荐 • jǔ lì 举例 • jǔ lì lái shuō 举例来说 • jǔ mù 举目 • jǔ mù wú qīn 举目无亲 • jǔ qí bù dìng 举棋不定 • jǔ qǐ 举起 • jǔ rén 举人 • jǔ shì 举世 • jǔ shì wén míng 举世闻名 • jǔ shì wú shuāng 举世无双 • jǔ shì zhǔ mù 举世瞩目 • jǔ shǒu 举手 • jǔ shǒu tóu zú 举手投足 • jǔ shǒu zhī láo 举手之劳 • jǔ xián liáng duì cè 举贤良对策 • jǔ xíng 举行 • jǔ xíng huì tán 举行会谈 • jǔ xíng hūn lǐ 举行婚礼 • jǔ yè 举业 • jǔ yī fǎn sān 举一反三 • jǔ yòng 举用 • jǔ yù fǎ 举隅法 • jǔ zhài 举债 • jǔ zhèng 举证 • jǔ zhǐ 举止 • jǔ zhòng 举重 • jǔ zú qīng zhòng 举足轻重 • kē jǔ 科举 • kē jǔ kǎo shì 科举考试 • kē jǔ zhì 科举制 • lì wěi xuǎn jǔ 立委选举 • liè jǔ 列举 • lüè jǔ 略举 • méi jǔ 枚举 • míng zhì zhī jǔ 明智之举 • piāo jǔ 飘举 • qīng ér yì jǔ 轻而易举 • qīng jǔ wàng dòng 轻举妄动 • shèng jǔ 盛举 • shǒu jǔ 手举 • tái jǔ 抬举 • tǐng jǔ 挺举 • tǔ yáng bìng jǔ 土洋并举 • tuī jǔ 推举 • wěi jǔ 伟举 • wǔ jǔ 武举 • xiá jǔ 遐举 • xuǎn jǔ 选举 • xuǎn jǔ fǎ tíng 选举法庭 • xuǎn jǔ quán 选举权 • xuǎn jǔ rén 选举人 • Xuǎn jǔ rén tuán 选举人团 • Xuǎn jǔ tuán 选举团 • Xuǎn jǔ Wěi yuán huì 选举委员会 • yī jǔ 一举 • yī jǔ chéng gōng 一举成功 • yī jǔ liǎng dé 一举两得 • yī jǔ shǒu yī tóu zú 一举手一投足 • yī jǔ yī dòng 一举一动 • yìng jǔ 应举 • yǒu xuǎn jǔ quán 有选举权 • zhí jiē xuǎn jǔ 直接选举 • zhòng jǔ 中举 • zhuā jǔ 抓举 • zhuàng jǔ 壮举 • zì jǔ 自举 • zǒng tǒng xuǎn jǔ 总统选举