Có 1 kết quả:

jǔ bù shèng jǔ ㄐㄩˇ ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ ㄐㄩˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

too numerous to list (idiom); innumerable

Bình luận 0