Có 1 kết quả:
jǔ shǒu tóu zú ㄐㄩˇ ㄕㄡˇ ㄊㄡˊ ㄗㄨˊ
jǔ shǒu tóu zú ㄐㄩˇ ㄕㄡˇ ㄊㄡˊ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's every movement (idiom)
(2) comportment
(3) gestures
(2) comportment
(3) gestures
Bình luận 0
jǔ shǒu tóu zú ㄐㄩˇ ㄕㄡˇ ㄊㄡˊ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0