Có 2 kết quả:
fá ㄈㄚˊ • piě ㄆㄧㄝˇ
Tổng nét: 1
Bộ: piě 丿 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: ノ
Thương Hiệt: XL (重中)
Unicode: U+4E3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiệt, thiên, triệt
Âm Nôm: phảy, phết, phịch, phiết, phút
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu)
Âm Nhật (kunyomi): えい (ei), よう (yō)
Âm Hàn: 별
Âm Quảng Đông: pit3
Âm Nôm: phảy, phết, phịch, phiết, phút
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu)
Âm Nhật (kunyomi): えい (ei), よう (yō)
Âm Hàn: 별
Âm Quảng Đông: pit3
Tự hình 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nét phẩy (của chữ Hán).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nét phẩy trong chữ Hán — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Phiệt — Một âm là Thiên. Xem Thiên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quen dùng như chữ Thiên 千 — Xem Phiệt.