Có 2 kết quả:

ㄈㄚˊpiě ㄆㄧㄝˇ
Âm Pinyin: ㄈㄚˊ, piě ㄆㄧㄝˇ
Tổng nét: 1
Bộ: piě 丿 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút:
Thương Hiệt: XL (重中)
Unicode: U+4E3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiệt, thiên, triệt
Âm Nôm: phảy, phết, phịch, phiết, phút
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu)
Âm Nhật (kunyomi): えい (ei), よう (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pit3

Tự hình 3

Bình luận 0

1/2

ㄈㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Nét phẩy (của chữ Hán).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nét phẩy trong chữ Hán — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Phiệt — Một âm là Thiên. Xem Thiên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quen dùng như chữ Thiên 千 — Xem Phiệt.

piě ㄆㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nét phảy, nét phẩy
2. bộ triệt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nét phẩy bên trái của chữ Hán.

Từ điển Trung-Anh

(1) radical in Chinese characters (Kangxi radical 4)
(2) see 撇[pie3]