Có 2 kết quả:
ài ㄚㄧˋ • yì ㄧˋ
Tổng nét: 2
Bộ: piě 丿 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丶
Thương Hiệt: K (大)
Unicode: U+4E42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghệ
Âm Nôm: nghệ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ngaai6
Âm Nôm: nghệ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ngaai6
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cầu Dinh hoài cổ - 球營懷古 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Đề phong - 提封 (Đỗ Phủ)
• Điếu Lê Ninh - 弔黎寧 (Phan Đình Phùng)
• Hỉ học sĩ Trần Nhược Hư tự Nghệ An chí - 喜學士陳若虛自乂安至 (Nguyễn Phi Khanh)
• Nghệ An đạo trung - 乂安道中 (Ngô Thì Nhậm)
• Ngoạ bệnh - 臥病 (Nguyễn Văn Giao)
• Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈 (Đỗ Phủ)
• Tống án sát sứ Trần thăng Hưng Yên - 送按察使陳陞興安 (Nguyễn Văn Giao)
• Ỷ Lan nguyên phi - 椅蘭元妃 (Dương Bang Bản)
• Đề phong - 提封 (Đỗ Phủ)
• Điếu Lê Ninh - 弔黎寧 (Phan Đình Phùng)
• Hỉ học sĩ Trần Nhược Hư tự Nghệ An chí - 喜學士陳若虛自乂安至 (Nguyễn Phi Khanh)
• Nghệ An đạo trung - 乂安道中 (Ngô Thì Nhậm)
• Ngoạ bệnh - 臥病 (Nguyễn Văn Giao)
• Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈 (Đỗ Phủ)
• Tống án sát sứ Trần thăng Hưng Yên - 送按察使陳陞興安 (Nguyễn Văn Giao)
• Ỷ Lan nguyên phi - 椅蘭元妃 (Dương Bang Bản)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cắt cỏ
2. cai trị được dân yên
3. tài giỏi
2. cai trị được dân yên
3. tài giỏi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cắt cỏ. § Nguyên là chữ “ngải” 刈.
2. (Động) Trị, cai trị. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Mẫn kì thì chi bất bình, nhân chi bất nghệ, đắc kì đạo bất cảm độc thiện kì thân, nhi tất dĩ kiêm tế thiên hạ dã” 閔其時之不平, 人之不乂, 得其道不敢獨善其身, 而必以兼濟天下也 (Tránh thần luận 爭臣論) Thương cho thời không được thái bình, người dân không được yên trị, đạt đạo rồi mà không dám "độc thiện kì thân" (*), phải đem thân ra giúp khắp thiên hạ. § Ghi chú: (*) Thành ngữ nghĩa là: Khi bất đắc chí thì chỉ riêng giữ thân mình cho trong sạch.
3. (Động) Trừng trị, trừng giới. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Thái Tông tức vị, tật tham lại, dục thống trừng nghệ chi” 太宗即位, 疾貪吏, 欲痛懲乂之 (Bùi Củ truyện 裴矩傳) Thái Tông vừa lên ngôi, ghét quan lại tham ô, muốn hết sức trừng trị.
4. (Tính) Yên định, thái bình. ◇Sử Kí 史記: “Thiên hạ nghệ an” 天下乂安 (Hiếu Vũ bổn kỉ 孝武本紀) Thiên hạ yên định.
5. (Danh) Người tài giỏi. ◇Thư Kinh 書經: “Tuấn nghệ tại quan” 俊乂在官 (Cao Dao Mô 皋陶謨) Người hiền tài làm quan.
2. (Động) Trị, cai trị. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Mẫn kì thì chi bất bình, nhân chi bất nghệ, đắc kì đạo bất cảm độc thiện kì thân, nhi tất dĩ kiêm tế thiên hạ dã” 閔其時之不平, 人之不乂, 得其道不敢獨善其身, 而必以兼濟天下也 (Tránh thần luận 爭臣論) Thương cho thời không được thái bình, người dân không được yên trị, đạt đạo rồi mà không dám "độc thiện kì thân" (*), phải đem thân ra giúp khắp thiên hạ. § Ghi chú: (*) Thành ngữ nghĩa là: Khi bất đắc chí thì chỉ riêng giữ thân mình cho trong sạch.
3. (Động) Trừng trị, trừng giới. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Thái Tông tức vị, tật tham lại, dục thống trừng nghệ chi” 太宗即位, 疾貪吏, 欲痛懲乂之 (Bùi Củ truyện 裴矩傳) Thái Tông vừa lên ngôi, ghét quan lại tham ô, muốn hết sức trừng trị.
4. (Tính) Yên định, thái bình. ◇Sử Kí 史記: “Thiên hạ nghệ an” 天下乂安 (Hiếu Vũ bổn kỉ 孝武本紀) Thiên hạ yên định.
5. (Danh) Người tài giỏi. ◇Thư Kinh 書經: “Tuấn nghệ tại quan” 俊乂在官 (Cao Dao Mô 皋陶謨) Người hiền tài làm quan.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trị, trị lí, cai trị: 保國乂民 Giữ nước trị dân (Hán thư);
② Yên định, thái bình: 乂安 Bình yên; 朝野安乂 Nơi triều đình chốn thôn quê đều bình yên (Bắc sử: Tề văn Tuyên đế kỉ);
③ Người có tài năng: 俊乂在官 Người hiền tài làm quan; 儁乂盈朝 Người tài năng anh tuấn đầy triều (Tôn Sở: Thạch Trọng Dung dữ Tôn Hạo thư).
② Yên định, thái bình: 乂安 Bình yên; 朝野安乂 Nơi triều đình chốn thôn quê đều bình yên (Bắc sử: Tề văn Tuyên đế kỉ);
③ Người có tài năng: 俊乂在官 Người hiền tài làm quan; 儁乂盈朝 Người tài năng anh tuấn đầy triều (Tôn Sở: Thạch Trọng Dung dữ Tôn Hạo thư).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắt cỏ. Làm cỏ — Trị yên — Có tài đức hơn người — Tên gọi tắt tỉnh Nghệ an của Việt Nam.
Từ điển Trung-Anh
(1) to regulate
(2) to govern
(3) to control
(4) to mow
(2) to govern
(3) to control
(4) to mow