Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nǎi shì
ㄋㄞˇ ㄕˋ
1
/1
乃是
nǎi shì
ㄋㄞˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
equivalent to either 是[shi4] or 就是[jiu4 shi4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề hoạ mai - 題畫梅
(
Vương Miện
)
•
Lạc thần phú - 洛神賦
(
Tào Thực
)
•
Nhất tiền hành tặng Lâm Mậu Chi - 一錢行贈林戊之
(
Ngô Gia Kỷ
)
•
Phụng Tiên Lưu thiếu phủ tân hoạ sơn thuỷ chướng ca - 奉先劉少府新畫山水障歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên Dục phiêu kỵ ca - 天育驃騎歌
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0