Có 1 kết quả:

jiǔ jiǎ bù guī ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to fail to return a borrowed item

Bình luận 0