Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

jiǔ bié ㄐㄧㄡˇ ㄅㄧㄝˊ

1/1

久別

jiǔ bié ㄐㄧㄡˇ ㄅㄧㄝˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

a long period of separation

Một số bài thơ có sử dụng

• Hàn thực tiếp phụ thư - 寒食接父書 (Lý Trường Hà)
• Hỉ học sĩ Trần Nhược Hư tự Nghệ An chí - 喜學士陳若虛自乂安至 (Nguyễn Phi Khanh)
• Hoạ Hàn lục sự “Tống cung nhân nhập đạo” - 和韓錄事送宮人入道 (Lý Thương Ẩn)
• Ký mộng - 記夢 (Nguyễn Du)
• Lưu giản thị môn đệ - 留柬是門弟 (Nguyễn Khuyến)
• Lý Hạ Trai phỏng, phú thử vận dĩ đáp - 李暇齋訪,賦此韻以答 (Phạm Nhữ Dực)
• Ngoạ bệnh - 臥病 (Bạch Đông Ôn)
• Thu dạ ký Hoàng Phủ Nhiễm, Trịnh Phong - 秋夜寄皇甫冉鄭豐 (Lưu Phương Bình)
• Tống Trùng Phong Nguyễn Tử Kính nam hoàn - 送重峰阮子敬南還 (Trương Dĩ Ninh)
• Vô đề (Thiên nhai hải giác nhất phiêu bình) - 無題(天涯海角一漂萍) (Nguyễn Bính)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm