Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiǔ yǐ
ㄐㄧㄡˇ ㄧˇ
1
/1
久已
jiǔ yǐ
ㄐㄧㄡˇ ㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long ago
(2) a long time since
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh trung thư hoài kỳ 3 - 病中書懷其三
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Du La Phù sơn nhất thủ thị nhi tử quá - 遊羅浮山一首示兒子過
(
Tô Thức
)
•
Đại mông quả - 大檬果
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Độc “Thượng thư” hữu cảm - 讀尚書有感
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Khê Kiều khiển hứng - 溪橋遣興
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Thù Dư Cầu Chi kỳ 1 - 酬余求之其一
(
Vương Miện
)
•
Trâu Sơn - 鄒山
(
Vũ Vĩnh Trinh
)
•
Tự Thanh Bình trấn du Lâu Quán, Ngũ Quận, Đại Tần, Diên Sinh, Tiên Du, vãng phản tứ nhật đắc thập nhất thi ký xá đệ Tử Do đồng tác - Lâu Quán - 自清平鎮遊樓觀五郡大秦延生仙遊往返四日得十一詩寄舍弟子由同作-樓觀
(
Tô Thức
)
•
Vũ (Giáp vân hành thanh hiểu) - 雨(峽雲行清曉)
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân nhật bệnh khởi - 春日病起
(
Hà Tông Quyền
)
Bình luận
0