Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiǔ yǐ
ㄐㄧㄡˇ ㄧˇ
1
/1
久已
jiǔ yǐ
ㄐㄧㄡˇ ㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long ago
(2) a long time since
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ất dạ tuý khởi ngẫu thành - 乙夜醉起偶成
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Bệnh trung thư hoài kỳ 3 - 病中書懷其三
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Đại mông quả - 大檬果
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Độc “Thượng thư” hữu cảm - 讀尚書有感
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Khê Kiều khiển hứng - 溪橋遣興
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Kiếm Hồ xạ đẩu - 劍湖射斗
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Nghĩ cổ kỳ 2 - 拟古其二
(
Đào Tiềm
)
•
Thiên Sơn ca - 天山歌
(
Hồng Lượng Cát
)
•
Thù Dư Cầu Chi kỳ 1 - 酬余求之其一
(
Vương Miện
)
•
Trâu Sơn - 鄒山
(
Vũ Vĩnh Trinh
)
Bình luận
0