Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

jiǔ liú ㄐㄧㄡˇ ㄌㄧㄡˊ

1/1

久留

jiǔ liú ㄐㄧㄡˇ ㄌㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to stay for a long time

Một số bài thơ có sử dụng

• Biệt thi kỳ 3 - 別詩其三 (Lý Lăng)
• Đại nội tặng biệt kỳ 2 - 代內贈別其二 (Tôn Phần)
• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)
• Hoạ Trị Bình phủ viện Thúc Thuyên thị Ưng Tôn Nhâm Thân cửu nhật nguyên vận - 和治平撫院叔荃氏膺蓀壬申九日原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Phá thuyền - 破船 (Đỗ Phủ)
• Phản chiếu (Sở vương cung bắc chính hoàng hôn) - 返照(楚王宮北正黃昏) (Đỗ Phủ)
• Phát Tần Châu - 發秦州 (Đỗ Phủ)
• Phóng Hạc đình ký - 放鶴亭記 (Tô Thức)
• Tạp thi kỳ 2 - 雜詩其二 (Tào Phi)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm